| tiếng Việt | vie-000 |
| từ đầu | |
| English | eng-000 | fontal |
| English | eng-000 | head-word |
| français | fra-000 | depuis le commencement |
| français | fra-000 | dès le début |
| italiano | ita-000 | da capo |
| italiano | ita-000 | daccapo |
| italiano | ita-000 | primieramente |
| bokmål | nob-000 | forfra |
| tiếng Việt | vie-000 | ban đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nguyên thuỷ |
| tiếng Việt | vie-000 | nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | từ gốc |
| tiếng Việt | vie-000 | từ đầu mục từ |
