PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm bẹt
Englisheng-000flatten
Englisheng-000phẳng
русскийrus-000приплюснуть
tiếng Việtvie-000dát mỏng
tiếng Việtvie-000làm bẹp
tiếng Việtvie-000làm dẹt
tiếng Việtvie-000làm giẹp
tiếng Việtvie-000làm tẹt
tiếng Việtvie-000san bằng


PanLex

PanLex-PanLinx