tiếng Việt | vie-000 |
san bằng |
български | bul-000 | изравнявам |
čeština | ces-000 | vyrovnat |
English | eng-000 | equate |
English | eng-000 | even |
English | eng-000 | flatten |
English | eng-000 | level |
English | eng-000 | plane |
English | eng-000 | rase |
English | eng-000 | raze |
English | eng-000 | raze to the ground |
English | eng-000 | smooth |
suomi | fin-000 | tasoittaa |
français | fra-000 | aplanir |
français | fra-000 | aplatir |
français | fra-000 | niveler |
français | fra-000 | raser |
français | fra-000 | égaliser |
magyar | hun-000 | egyenget |
magyar | hun-000 | kiegyenlít |
italiano | ita-000 | appianare |
italiano | ita-000 | livellare |
italiano | ita-000 | radere al suolo |
italiano | ita-000 | spianare |
reo Māori | mri-000 | whakaōrite |
Nederlands | nld-000 | evenen |
Nederlands | nld-000 | gelijkmaken |
Nederlands | nld-000 | platmaken |
bokmål | nob-000 | brøte |
polski | pol-000 | wyrównać |
português | por-000 | igualar |
português | por-000 | nivelar |
português | por-000 | padronizar |
português | por-000 | uniformizar |
русский | rus-000 | выра́внивать |
русский | rus-000 | выравнивать |
русский | rus-000 | выстравливать |
русский | rus-000 | заравнивать |
русский | rus-000 | подравнивать |
русский | rus-000 | разравнивать |
русский | rus-000 | ровня́ть |
русский | rus-000 | ровнять |
русский | rus-000 | сглаживать |
русский | rus-000 | сметать |
русский | rus-000 | сравнивать |
русский | rus-000 | укатка |
русский | rus-000 | укатывать |
русский | rus-000 | уравнивать |
español | spa-000 | allanar |
svenska | swe-000 | jämna |
svenska | swe-000 | jämna ut |
svenska | swe-000 | plana ut |
svenska | swe-000 | platta till |
tiếng Việt | vie-000 | cao bằng |
tiếng Việt | vie-000 | chặt sát đất |
tiếng Việt | vie-000 | cào bằng |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... bằng phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm bằng |
tiếng Việt | vie-000 | làm bằng phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm bẹt |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhẵn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | làm phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | lăn |
tiếng Việt | vie-000 | phá bằng |
tiếng Việt | vie-000 | phá trụi |
tiếng Việt | vie-000 | quét sạch |
tiếng Việt | vie-000 | san |
tiếng Việt | vie-000 | san phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | san đều |
tiếng Việt | vie-000 | sang phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | trang |
tiếng Việt | vie-000 | vuốt phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | ép phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | đạp bằng |