PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm vướng mắc
Englisheng-000entangle
Englisheng-000intertangle
Englisheng-000stick
Englisheng-000stuck
tiếng Việtvie-000giữ lại
tiếng Việtvie-000làm mắc bẫy
tiếng Việtvie-000làm sa lầy
tiếng Việtvie-000làm trở ngại
tiếng Việtvie-000làm vướng vào


PanLex

PanLex-PanLinx