PanLinx

tiếng Việtvie-000
giữ lại
Englisheng-000detain
Englisheng-000keep
Englisheng-000kept
Englisheng-000manacle
Englisheng-000nip
Englisheng-000retentive
Englisheng-000stick
Englisheng-000stop the circulation of
Englisheng-000stuck
Englisheng-000tie
Englisheng-000withheld
Englisheng-000withhold
françaisfra-000contenir
françaisfra-000retenir
françaisfra-000réoccuper
françaisfra-000tenir
italianoita-000lasciare
bokmålnob-000beholde
bokmålnob-000hefte
bokmålnob-000holde
bokmålnob-000oppholde
bokmålnob-000stagge
bokmålnob-000stanse
русскийrus-000арест
русскийrus-000арестовывать
русскийrus-000задержание
русскийrus-000задержка
русскийrus-000запечатлевать
русскийrus-000удержание
tiếng Việtvie-000bắt
tiếng Việtvie-000bắt bớ
tiếng Việtvie-000bắt giam
tiếng Việtvie-000bỏ lại
tiếng Việtvie-000cất giữ
tiếng Việtvie-000cất lại
tiếng Việtvie-000cầm
tiếng Việtvie-000cầm lại
tiếng Việtvie-000cột
tiếng Việtvie-000duy trì
tiếng Việtvie-000ghi sâu
tiếng Việtvie-000ghìm
tiếng Việtvie-000giam giữ
tiếng Việtvie-000giữ
tiếng Việtvie-000hãm
tiếng Việtvie-000in sâu
tiếng Việtvie-000khắc sâu
tiếng Việtvie-000kiềm chế
tiếng Việtvie-000kìm
tiếng Việtvie-000kìm chế
tiếng Việtvie-000kìm hãm
tiếng Việtvie-000kìm lại
tiếng Việtvie-000kềm
tiếng Việtvie-000làm sa lầy
tiếng Việtvie-000làm trở ngại
tiếng Việtvie-000làm vướng mắc
tiếng Việtvie-000lưu lại
tiếng Việtvie-000lưu trữ
tiếng Việtvie-000ngăn chặn
tiếng Việtvie-000ngăn cn
tiếng Việtvie-000ngăn cản
tiếng Việtvie-000ngăn lại
tiếng Việtvie-000nén lại
tiếng Việtvie-000rảng buộc
tiếng Việtvie-000trì hoãn
tiếng Việtvie-000trói buộc
tiếng Việtvie-000tóm cổ


PanLex

PanLex-PanLinx