| tiếng Việt | vie-000 |
| cam chịu | |
| English | eng-000 | be content with |
| English | eng-000 | dree |
| English | eng-000 | endure |
| English | eng-000 | meet |
| English | eng-000 | met |
| English | eng-000 | |
| English | eng-000 | reconcile |
| English | eng-000 | resigned |
| English | eng-000 | submit |
| français | fra-000 | résigné |
| français | fra-000 | se résigner |
| italiano | ita-000 | durare |
| italiano | ita-000 | rassegnarsi |
| русский | rus-000 | безответный |
| русский | rus-000 | безропотный |
| русский | rus-000 | мириться |
| русский | rus-000 | примиряться |
| русский | rus-000 | притерпеться |
| русский | rus-000 | скдоняться |
| русский | rus-000 | смиряться |
| tiếng Việt | vie-000 | an phận |
| tiếng Việt | vie-000 | an phận thủ thường |
| tiếng Việt | vie-000 | cam |
| tiếng Việt | vie-000 | cam lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | chấp nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu khuất phục |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu nhẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu nhịn |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu được |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẫn nhục |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẫn nhục chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẫn nhục chịu đựng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẫn nại |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | nhịn nhục |
| tiếng Việt | vie-000 | nuốt |
| tiếng Việt | vie-000 | quen chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | quy phục |
| tiếng Việt | vie-000 | quy thuận |
| tiếng Việt | vie-000 | thủ phận |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | đành chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | đành chịu với |
| tiếng Việt | vie-000 | đành lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | đành phận |
| tiếng Việt | vie-000 | đành quen với |
| tiếng Việt | vie-000 | ẩn nhẫn |
