| tiếng Việt | vie-000 |
| cam lòng | |
| English | eng-000 | content oneself with |
| français | fra-000 | se contenter |
| français | fra-000 | être content |
| français | fra-000 | être satisfait |
| русский | rus-000 | смиряться |
| tiếng Việt | vie-000 | bằng lòng với |
| tiếng Việt | vie-000 | cam chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | quy phục |
| tiếng Việt | vie-000 | quy thuận |
| tiếng Việt | vie-000 | đành lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | ẩn nhẫn |
