PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự làm rối
Englisheng-000disconcertment
Englisheng-000embranglement
Englisheng-000raveling
françaisfra-000enchevêtrement
italianoita-000garbuglio
tiếng Việtvie-000sự làm hỏng
tiếng Việtvie-000sự làm rối rắm
tiếng Việtvie-000sự làm rối tung
tiếng Việtvie-000sự làm đảo lộn


PanLex

PanLex-PanLinx