PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự làm hỏng
Englisheng-000bedevilment
Englisheng-000discomfiture
Englisheng-000disconcertment
Englisheng-000dislocation
Englisheng-000frustration
Englisheng-000injury
Englisheng-000spoilage
françaisfra-000corruption
françaisfra-000loupage
tiếng Việtvie-000sự biến chất
tiếng Việtvie-000sự bị hỏng
tiếng Việtvie-000sự hư hỏng
tiếng Việtvie-000sự hỏng
tiếng Việtvie-000sự làm biến chất
tiếng Việtvie-000sự làm bối rối
tiếng Việtvie-000sự làm hư
tiếng Việtvie-000sự làm hư hỏng
tiếng Việtvie-000sự làm hại
tiếng Việtvie-000sự làm rối
tiếng Việtvie-000sự làm rối loạn
tiếng Việtvie-000sự làm thất bại
tiếng Việtvie-000sự làm trục trặc
tiếng Việtvie-000sự làm tổn hại
tiếng Việtvie-000sự làm đảo lộn
tiếng Việtvie-000sự thất bại


PanLex

PanLex-PanLinx