tiếng Việt | vie-000 |
đáng thưởng |
English | eng-000 | deserving |
English | eng-000 | meritorious |
English | eng-000 | rewardable |
français | fra-000 | digne d’être récompensé |
français | fra-000 | méritoire |
italiano | ita-000 | meritorio |
tiếng Việt | vie-000 | xứng đáng |
tiếng Việt | vie-000 | đáng khen |
tiếng Việt | vie-000 | đáng thưởng công |