PanLinx

tiếng Việtvie-000
đáng khen
Englisheng-000commendably
Englisheng-000creditable
Englisheng-000creditably
Englisheng-000deserving
Englisheng-000meritorious
Englisheng-000palmary
françaisfra-000digne d’éloge
françaisfra-000louable
françaisfra-000méritant
françaisfra-000méritoire
italianoita-000benemerito
italianoita-000encomiabile
italianoita-000lodevole
italianoita-000meritevole
italianoita-000meritorio
русскийrus-000похвальный
tiếng Việtvie-000chiến thắng
tiếng Việtvie-000có công
tiếng Việtvie-000trội nhất
tiếng Việtvie-000vẻ vang
tiếng Việtvie-000xứng đáng
tiếng Việtvie-000đoạt giải nhất
tiếng Việtvie-000đáng biểu dương
tiếng Việtvie-000đáng ca ngợi
tiếng Việtvie-000đáng thưởng
tiếng Việtvie-000ưu tú


PanLex

PanLex-PanLinx