PanLinx

tiếng Việtvie-000
rời đi
Englisheng-000desert
Englisheng-000leave
Englisheng-000quit
italianoita-000lasciare
italianoita-000partire
русскийrus-000улетать
tiếng Việtvie-000bay đi
tiếng Việtvie-000bỏ trốn
tiếng Việtvie-000bỏ đi
tiếng Việtvie-000khởi hành
tiếng Việtvie-000lên đường đi
tiếng Việtvie-000trốn khỏi
tiếng Việtvie-000đi
tiếng Việtvie-000đi máy bay


PanLex

PanLex-PanLinx