tiếng Việt | vie-000 |
bỏ đi |
English | eng-000 | blow |
English | eng-000 | cast-off |
English | eng-000 | cobweb |
English | eng-000 | delete |
English | eng-000 | desert |
English | eng-000 | dud |
English | eng-000 | go off |
English | eng-000 | leave |
English | eng-000 | left-off |
English | eng-000 | omit |
English | eng-000 | punk |
English | eng-000 | quit |
English | eng-000 | retrench |
English | eng-000 | scrap |
English | eng-000 | scrub |
English | eng-000 | skiddoo |
English | eng-000 | waste |
suomi | fin-000 | häipyä |
français | fra-000 | déloger |
français | fra-000 | dénicher |
français | fra-000 | déserter |
français | fra-000 | jeter au rancart |
français | fra-000 | lever |
français | fra-000 | quitter la partie |
français | fra-000 | se casser |
français | fra-000 | sucrer |
français | fra-000 | s’en aller |
français | fra-000 | tirer |
français | fra-000 | voiles |
italiano | ita-000 | andare via |
italiano | ita-000 | andarsene |
italiano | ita-000 | dipartirsi |
italiano | ita-000 | lasciare |
italiano | ita-000 | omettere |
italiano | ita-000 | scappare |
italiano | ita-000 | sgombrare |
한국어 | kor-000 | 그만두다 |
português | por-000 | sair |
português | por-000 | vazar |
русский | rus-000 | исключение |
русский | rus-000 | опускать |
español | spa-000 | ir |
español | spa-000 | largar |
Kiswahili | swh-000 | panchi |
tiếng Việt | vie-000 | bóc |
tiếng Việt | vie-000 | bị hỏng vứt đi |
tiếng Việt | vie-000 | bị thải đi |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ qua |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ quên |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ sót |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ trốn |
tiếng Việt | vie-000 | bớt đi |
tiếng Việt | vie-000 | chuồn |
tiếng Việt | vie-000 | chạy nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt xén |
tiếng Việt | vie-000 | dời khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | giả mạo |
tiếng Việt | vie-000 | giải |
tiếng Việt | vie-000 | gạch |
tiếng Việt | vie-000 | gạch đi |
tiếng Việt | vie-000 | huỷ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng được |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng được nữa |
tiếng Việt | vie-000 | loại ra |
tiếng Việt | vie-000 | lánh xa |
tiếng Việt | vie-000 | lên đường đi |
tiếng Việt | vie-000 | lọa ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ |
tiếng Việt | vie-000 | rác rưởi |
tiếng Việt | vie-000 | rút ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | rời đi |
tiếng Việt | vie-000 | thải ra |
tiếng Việt | vie-000 | trốn khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | tồi |
tiếng Việt | vie-000 | vô dụng |
tiếng Việt | vie-000 | vô giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | vứt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xoá đi |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | đi |
tiếng Việt | vie-000 | đi ra |
tiếng Việt | vie-000 | đồ cũ rích |