| tiếng Việt | vie-000 |
| sự lệch | |
| English | eng-000 | declination |
| English | eng-000 | deflection |
| English | eng-000 | deflexion |
| English | eng-000 | deversion |
| English | eng-000 | deviation |
| English | eng-000 | dislocation |
| English | eng-000 | drift |
| français | fra-000 | déviation |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chệch hướng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lạc lối |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lạc đường |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nghiêng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự rút |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sai đường |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tháo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tránh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trẹo đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trệch |
| tiếng Việt | vie-000 | sự trệch hướng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xa rời |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đổi dạng |
| tiếng Việt | vie-000 | độ lệch |
| tiếng Việt | vie-000 | độ nghiêng |
| tiếng Việt | vie-000 | độ võng |
