PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự tránh
Englisheng-000avoidance
Englisheng-000deversion
Englisheng-000evasion
Englisheng-000jink
Englisheng-000shunt
Englisheng-000shy
françaisfra-000esquive
françaisfra-000évitement
italianoita-000astensione
tiếng Việtvie-000sự chuyển
tiếng Việtvie-000sự lảng tránh
tiếng Việtvie-000sự lẩn tránh
tiếng Việtvie-000sự lệch
tiếng Việtvie-000sự nhịn
tiếng Việtvie-000sự né
tiếng Việtvie-000sự né tránh
tiếng Việtvie-000sự rút
tiếng Việtvie-000sự thoái thác
tiếng Việtvie-000sự tháo
tiếng Việtvie-000sự tránh khỏi
tiếng Việtvie-000sự tránh thoát
tiếng Việtvie-000sự tránh xa


PanLex

PanLex-PanLinx