PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm nản lòng
Englisheng-000damp
Englisheng-000dampen
Englisheng-000daunt
Englisheng-000demoralise
Englisheng-000demoralize
Englisheng-000deter
Englisheng-000deterrent
Englisheng-000discountenance
Englisheng-000discourage
Englisheng-000discouraging
Englisheng-000unman
Englisheng-000unnevre
françaisfra-000décourageant
françaisfra-000décourager
françaisfra-000démoralisant
françaisfra-000démoralisateur
françaisfra-000démoraliser
françaisfra-000écoeurant
tiếng Việtvie-000cản trở
tiếng Việtvie-000doạ dẫm
tiếng Việtvie-000doạ nạt
tiếng Việtvie-000khuất phục
tiếng Việtvie-000làm chán nản
tiếng Việtvie-000làm cụt hứng
tiếng Việtvie-000làm mất can đảm
tiếng Việtvie-000làm mất nhuệ khí
tiếng Việtvie-000làm mất tinh thần
tiếng Việtvie-000làm mất vui
tiếng Việtvie-000làm ngã lòng
tiếng Việtvie-000làm nhụt chí
tiếng Việtvie-000làm nản chí
tiếng Việtvie-000làm thoái chí
tiếng Việtvie-000ngăn chặn
tiếng Việtvie-000ngăn cản
tiếng Việtvie-000đe doạ


PanLex

PanLex-PanLinx