PanLinx

tiếng Việtvie-000
chắp
U+art-25422D07
U+art-2542610C
U+art-25463D2
普通话cmn-000
國語cmn-001𦄌
Hànyǔcmn-003chā
Hànyǔcmn-003niè
Hànyǔcmn-003zhǎ
Englisheng-000clasp
Englisheng-000conjoint
Englisheng-000connect
Englisheng-000frame
Englisheng-000insert
Englisheng-000join
Englisheng-000patch up
Englisheng-000piece out
Englisheng-000piece up
Englisheng-000plant
Englisheng-000stick into
Englisheng-000sty
Englisheng-000stye
françaisfra-000ajuster
françaisfra-000assembler
françaisfra-000chalazion
françaisfra-000joindre
françaisfra-000rapporter
françaisfra-000renouer
日本語jpn-000
Nihongojpn-001ninai
Nihongojpn-001sasu
Nihongojpn-001sou
Nihongojpn-001toru
Hangungmalkor-001sap
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002chræp
bokmålnob-000forbinde
bokmålnob-000føye
bokmålnob-000skjøt
русскийrus-000монтаж
русскийrus-000монтировать
русскийrus-000сплетать
русскийrus-000стягивать
русскийrus-000сцеплять
русскийrus-000ячмень
tiếng Việtvie-000buộc
tiếng Việtvie-000choàng
tiếng Việtvie-000chéo
tiếng Việtvie-000chập
tiếng Việtvie-000chắp nối
tiếng Việtvie-000chỗ nối
tiếng Việtvie-000ghép
tiếng Việtvie-000hợp lại
tiếng Việtvie-000kết
tiếng Việtvie-000kết hợp
tiếng Việtvie-000liên kết
tiếng Việtvie-000lấy nơi khác đến
tiếng Việtvie-000lắp
tiếng Việtvie-000lẹo
tiếng Việtvie-000mông-ta-giơ
tiếng Việtvie-000mụn chắp
tiếng Việtvie-000nối
tiếng Việtvie-000nối lại
tiếng Việtvie-000nối thêm
tiếng Việtvie-000phụ thêm
tiếng Việtvie-000quàng
tiếng Việtvie-000sắp đặt
tiếng Việtvie-000sự nối
tiếng Việtvie-000thu xếp
tiếng Việtvie-000tiếp
tiếng Việtvie-000tréo
tiếng Việtvie-000đấu
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𢴇
𡨸儒vie-001𦄌
廣東話yue-000𢴇
gwong2dung1 wa2yue-003caap3
gwong2dung1 wa2yue-003zap1
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx