tiếng Việt | vie-000 |
thu xếp |
English | eng-000 | arrange |
English | eng-000 | conclude |
English | eng-000 | fix |
English | eng-000 | order |
English | eng-000 | settle |
français | fra-000 | arranger |
français | fra-000 | ménager |
français | fra-000 | régler |
italiano | ita-000 | combinare |
bokmål | nob-000 | fikse |
bokmål | nob-000 | ordne |
русский | rus-000 | монтаж |
русский | rus-000 | налаживать |
русский | rus-000 | образоваться |
русский | rus-000 | обставлять |
русский | rus-000 | прибирать |
русский | rus-000 | пристраивать |
русский | rus-000 | приурочивать |
русский | rus-000 | разбираться |
русский | rus-000 | сладить |
русский | rus-000 | укладка |
русский | rus-000 | укладывать |
русский | rus-000 | укладываться |
русский | rus-000 | улаживать |
русский | rus-000 | установление |
русский | rus-000 | устройство |
tiếng Việt | vie-000 | bố trí |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn bị |
tiếng Việt | vie-000 | chắp |
tiếng Việt | vie-000 | dàn xếp |
tiếng Việt | vie-000 | dọn dẹp |
tiếng Việt | vie-000 | ghép |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết |
tiếng Việt | vie-000 | giải quyết thỏa đáng |
tiếng Việt | vie-000 | liệu lí |
tiếng Việt | vie-000 | liệu lý |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... trung với |
tiếng Việt | vie-000 | lắp |
tiếng Việt | vie-000 | mông-ta-giơ |
tiếng Việt | vie-000 | quy định |
tiếng Việt | vie-000 | quy định phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | thu dọn |
tiếng Việt | vie-000 | thu gọn |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp hành lí |
tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | xắp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | xếp dọn |
tiếng Việt | vie-000 | xếp gọn |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt ổn thỏa |
tiếng Việt | vie-000 | điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | điều hòa |
tiếng Việt | vie-000 | điều tiết |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào nề nếp |
tiếng Việt | vie-000 | định |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc |
tiếng Việt | vie-000 | ấn định |