PanLinx

tiếng Việtvie-000
lãi
U+art-254256A5
U+art-2548821
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003luó
Hànyǔcmn-003luǒ
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000benifit
Englisheng-000clear
Englisheng-000interest
Englisheng-000proceeds
Englisheng-000profit
françaisfra-000boni
françaisfra-000bénéfice
françaisfra-000gagner
françaisfra-000intérêt
françaisfra-000profit
françaisfra-000revenant-bon
日本語jpn-000
Nihongojpn-001hisago
Nihongojpn-001nina
Nihongojpn-001rai
Nihongojpn-001rei
Nihongojpn-001ri
한국어kor-000
Hangungmalkor-001lye
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002lěi
bokmålnob-000profitt
bokmålnob-000utbytte
русскийrus-000барыш
русскийrus-000процент
русскийrus-000процентный
tiếng Việtvie-0001 Lời
tiếng Việtvie-000huê lợi
tiếng Việtvie-000lãi bách phân
tiếng Việtvie-000lãi phần trăm
tiếng Việtvie-000lãi xuất
tiếng Việtvie-000lãi đứt đi
tiếng Việtvie-000lời
tiếng Việtvie-000lợi
tiếng Việtvie-000lợi lộc
tiếng Việtvie-000lợi nhuận
tiếng Việtvie-000lợi tức
tiếng Việtvie-000lợi ích
tiếng Việtvie-000mối lợi
tiếng Việtvie-000quyền lợi
tiếng Việtvie-000số thu nhập
tiếng Việtvie-000tiền lời
tiếng Việtvie-000tỷ suất lợi tức
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𥚥
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003lai5
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx