PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự ghì chặt
Englisheng-000cinch
Englisheng-000clench
Englisheng-000clinch
Englisheng-000embracement
Englisheng-000handgrip
italianoita-000amplesso
bokmålnob-000grep
tiếng Việtvie-000giữ chặt
tiếng Việtvie-000nắm chặt
tiếng Việtvie-000siết chặt
tiếng Việtvie-000sự nắm chặt
tiếng Việtvie-000sự nắm chặt tay
tiếng Việtvie-000sự nịt chặt
tiếng Việtvie-000sự siết chặt
tiếng Việtvie-000sự ôm
tiếng Việtvie-000sự ôm chặt
tiếng Việtvie-000ôm chặt
tiếng Việtvie-000ôm nhau


PanLex

PanLex-PanLinx