PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự ảm đạm
Englisheng-000cheerlessness
Englisheng-000dreariness
Englisheng-000somberness
Englisheng-000sombreness
tiếng Việtvie-000sự buồn thảm
tiếng Việtvie-000sự buồn ủ rũ
tiếng Việtvie-000sự mờ mịt
tiếng Việtvie-000sự thê lương
tiếng Việtvie-000sự tối
tiếng Việtvie-000sự tồi tàn
tiếng Việtvie-000sự âm u
tiếng Việtvie-000sự ỉu xìu


PanLex

PanLex-PanLinx