PanLinx

tiếng Việtvie-000
bị tắc
Englisheng-000bunged
Englisheng-000choky
Englisheng-000clog
françaisfra-000bouché
françaisfra-000super
italianoita-000intasato
italianoita-000tapparsi
русскийrus-000осечка
tiếng Việtvie-000bị bít
tiếng Việtvie-000bị bít chặt
tiếng Việtvie-000bị bít lại
tiếng Việtvie-000bị hóc
tiếng Việtvie-000bị kẹt
tiếng Việtvie-000bị lấp
tiếng Việtvie-000bị nghẹt
tiếng Việtvie-000bị nghẽn
tiếng Việtvie-000bị nút chặt
tiếng Việtvie-000bị tịt
tiếng Việtvie-000khó thở
tiếng Việtvie-000nghẹn ngào
tiếng Việtvie-000ngột ngạt
tiếng Việtvie-000đậy nút


PanLex

PanLex-PanLinx