PanLinx

tiếng Việtvie-000
viền
U+art-25427718
U+art-254277C1
Englisheng-000border
Englisheng-000edge
Englisheng-000edging
Englisheng-000fringe
Englisheng-000hem
Englisheng-000lace
Englisheng-000purl
Englisheng-000tape
Englisheng-000welt
françaisfra-000border
françaisfra-000lisérer
françaisfra-000ourler
françaisfra-000ourlé
françaisfra-000passepoiler
italianoita-000bordare
italianoita-000orlare
bokmålnob-000rand
русскийrus-000обводить
русскийrus-000ободок
русскийrus-000обрамление
русскийrus-000обрамлять
русскийrus-000обшивать
русскийrus-000подрубать
русскийrus-000подшивать
русскийrus-000рамка
tiếng Việtvie-000bờ
tiếng Việtvie-000cạnh
tiếng Việtvie-000cạp
tiếng Việtvie-000diềm quanh
tiếng Việtvie-000gờ
tiếng Việtvie-000khung
tiếng Việtvie-000khâu bọc
tiếng Việtvie-000kẻ quanh
tiếng Việtvie-000làm bờ cho
tiếng Việtvie-000làm cạnh cho
tiếng Việtvie-000làm gờ cho
tiếng Việtvie-000mép
tiếng Việtvie-000nền
tiếng Việtvie-000rìa
tiếng Việtvie-000viền bằng ren
tiếng Việtvie-000viền bằng đăng ten
tiếng Việtvie-000viền quanh
tiếng Việtvie-000viền rua
tiếng Việtvie-000vạch chung quanh
tiếng Việtvie-000vắt
tiếng Việtvie-000đóng khung
tiếng Việtvie-000đường viền
tiếng Việtvie-000đồ
tiếng Việtvie-000đồ lại
𡨸儒vie-001𧜘
𡨸儒vie-001𧟁


PanLex

PanLex-PanLinx