tiếng Việt | vie-000 |
mép |
U+ | art-254 | 20CB5 |
U+ | art-254 | 20D50 |
U+ | art-254 | 2674C |
普通话 | cmn-000 | 𠲵 |
國語 | cmn-001 | 𠲵 |
Hànyǔ | cmn-003 | jié |
Hànyǔ | cmn-003 | qiè |
English | eng-000 | border |
English | eng-000 | chops |
English | eng-000 | commissure |
English | eng-000 | edge |
English | eng-000 | flange |
English | eng-000 | fringe |
English | eng-000 | lip |
English | eng-000 | marge |
English | eng-000 | margin |
English | eng-000 | marginal |
English | eng-000 | rim |
English | eng-000 | skirt |
français | fra-000 | babine |
français | fra-000 | bord |
français | fra-000 | commissure |
français | fra-000 | commissure des lèvres |
français | fra-000 | lisière |
français | fra-000 | liséré |
français | fra-000 | lèvre |
français | fra-000 | lèvres |
français | fra-000 | marge |
français | fra-000 | rebord |
français | fra-000 | rive |
français | fra-000 | suage |
français | fra-000 | tranche |
italiano | ita-000 | bordo |
italiano | ita-000 | margine |
italiano | ita-000 | orlo |
italiano | ita-000 | sponda |
bokmål | nob-000 | avsats |
bokmål | nob-000 | kant |
bokmål | nob-000 | rand |
русский | rus-000 | бровка |
русский | rus-000 | закраина |
русский | rus-000 | краешек |
русский | rus-000 | край |
русский | rus-000 | кромка |
русский | rus-000 | межа |
русский | rus-000 | межевой |
русский | rus-000 | ободок |
русский | rus-000 | обрез |
русский | rus-000 | окраина |
русский | rus-000 | окраинный |
русский | rus-000 | ребро |
русский | rus-000 | спайка |
tiếng Việt | vie-000 | biên |
tiếng Việt | vie-000 | bìa |
tiếng Việt | vie-000 | bờ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ cuối |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ dính |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nhô ra |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nối |
tiếng Việt | vie-000 | cái mép bích |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | cạp |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | gò |
tiếng Việt | vie-000 | lòi ra |
tiếng Việt | vie-000 | lề |
tiếng Việt | vie-000 | miệng |
tiếng Việt | vie-000 | mép dính |
tiếng Việt | vie-000 | môi |
tiếng Việt | vie-000 | ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | ranh giới ruộng nương |
tiếng Việt | vie-000 | rìa |
tiếng Việt | vie-000 | rìu |
tiếng Việt | vie-000 | rẻo |
tiếng Việt | vie-000 | ven |
tiếng Việt | vie-000 | ven rìa |
tiếng Việt | vie-000 | viền |
tiếng Việt | vie-000 | vành |
tiếng Việt | vie-000 | vùng rìa |
tiếng Việt | vie-000 | vùng ven |
tiếng Việt | vie-000 | vệ |
tiếng Việt | vie-000 | vỉa |
tiếng Việt | vie-000 | đường viền |
tiếng Việt | vie-000 | đầu |
tiếng Việt | vie-000 | địa giới |
tiếng Việt | vie-000 | ở bờ |
tiếng Việt | vie-000 | ở lề |
tiếng Việt | vie-000 | ở mép |
𡨸儒 | vie-001 | 𠲵 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠵐 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦝌 |
廣東話 | yue-000 | 𠲵 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | gip3 |
广东话 | yue-004 | 𠲵 |