PanLinx

tiếng Việtvie-000
thương xót
Englisheng-000bleed
Englisheng-000commiserate
Englisheng-000compassionate
Englisheng-000lament
Englisheng-000mourn
Englisheng-000pitiful
Englisheng-000pity
Englisheng-000pitying
françaisfra-000déplorer
françaisfra-000plaindre
françaisfra-000pleurer
italianoita-000commiserare
latinelat-000miseror
русскийrus-000жалость
русскийrus-000пощада
русскийrus-000разжалобиться
русскийrus-000сжалиться
русскийrus-000скорбеть
русскийrus-000скорбный
русскийrus-000скорбь
русскийrus-000смиловаться
русскийrus-000сожаление
русскийrus-000сожалеть
русскийrus-000сострадание
русскийrus-000сочувственный
русскийrus-000сочувствие
русскийrus-000сочувствовать
русскийrus-000щадить
españolspa-000sentir lástima
tiếng Việtvie-000khoan dung
tiếng Việtvie-000khoan lượng
tiếng Việtvie-000khóc
tiếng Việtvie-000lòng trắc ẩn
tiếng Việtvie-000mủi lòng
tiếng Việtvie-000phàn nàn cho
tiếng Việtvie-000than khóc
tiếng Việtvie-000than vãn
tiếng Việtvie-000thông cảm
tiếng Việtvie-000thương
tiếng Việtvie-000thương cảm
tiếng Việtvie-000thương hại
tiếng Việtvie-000thương tiếc
tiếng Việtvie-000trắc ẩn
tiếng Việtvie-000xót xa
tiếng Việtvie-000ái ngại
tiếng Việtvie-000đau buồn
tiếng Việtvie-000đau thương
tiếng Việtvie-000đau xót
tiếng Việtvie-000đau đớn
tiếng Việtvie-000đầy lòng trắc ẩn
tiếng Việtvie-000động lòng
tiếng Việtvie-000động lòng thương
tiếng Việtvie-000động lòng trắc ẩn


PanLex

PanLex-PanLinx