tiếng Việt | vie-000 |
than vãn |
English | eng-000 | beef |
English | eng-000 | beeves |
English | eng-000 | bewail |
English | eng-000 | plaintive |
français | fra-000 | geindre |
français | fra-000 | lamenter |
français | fra-000 | murmurer |
français | fra-000 | plaindre |
français | fra-000 | plaintif |
français | fra-000 | plaintivement |
français | fra-000 | pleurer |
français | fra-000 | pleurnicher |
français | fra-000 | pleurnicheur |
français | fra-000 | se lamenter |
français | fra-000 | se plaindre longuement |
italiano | ita-000 | gemere |
bokmål | nob-000 | klage |
bokmål | nob-000 | klynke |
русский | rus-000 | голосить |
русский | rus-000 | жалоба |
русский | rus-000 | жаловаться |
русский | rus-000 | захныкать |
русский | rus-000 | ныть |
русский | rus-000 | нытье |
русский | rus-000 | причитание |
русский | rus-000 | причитать |
русский | rus-000 | хныканье |
русский | rus-000 | хныкать |
tiếng Việt | vie-000 | buồn bã |
tiếng Việt | vie-000 | cằn nhằn |
tiếng Việt | vie-000 | khiếu nại |
tiếng Việt | vie-000 | khóc than |
tiếng Việt | vie-000 | kêu ca |
tiếng Việt | vie-000 | não nùng |
tiếng Việt | vie-000 | phàn nàn |
tiếng Việt | vie-000 | rên |
tiếng Việt | vie-000 | rên rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | rầu rĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trách cứ |
tiếng Việt | vie-000 | than phiền |
tiếng Việt | vie-000 | than thở |
tiếng Việt | vie-000 | thương tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | thương xót |
tiếng Việt | vie-000 | trách cứ |