tiếng Việt | vie-000 |
trễ |
U+ | art-254 | 27710 |
English | eng-000 | behind |
English | eng-000 | late |
English | eng-000 | sagg |
English | eng-000 | tardy |
English | eng-000 | tarry |
français | fra-000 | en retard |
français | fra-000 | louper |
français | fra-000 | manquer |
français | fra-000 | tard |
italiano | ita-000 | essere in ritardo |
italiano | ita-000 | in ritardo |
italiano | ita-000 | indietro |
italiano | ita-000 | tardi |
italiano | ita-000 | tardivo |
русский | rus-000 | гистерезисный |
русский | rus-000 | запаздывать |
русский | rus-000 | опаздывать |
русский | rus-000 | поздно |
tiếng Việt | vie-000 | chậm |
tiếng Việt | vie-000 | khuya |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | làm chậm |
tiếng Việt | vie-000 | làm không kịp thờo |
tiếng Việt | vie-000 | muộn |
tiếng Việt | vie-000 | nhỡ |
tiếng Việt | vie-000 | trễ từ |
tiếng Việt | vie-000 | đến chậm |
𡨸儒 | vie-001 | 𧜐 |