PanLinx

tiếng Việtvie-000
lệch
U+art-2542312C
Englisheng-000askew
Englisheng-000awry
Englisheng-000cock-eyed
Englisheng-000deflect
Englisheng-000deflective
Englisheng-000deviate
Englisheng-000scalene
Englisheng-000skew
françaisfra-000aberrant
françaisfra-000de travers
françaisfra-000déjeté
françaisfra-000dévier
françaisfra-000qui déraille
françaisfra-000scalène
bokmålnob-000skakk
bokmålnob-000snei
русскийrus-000вбок
русскийrus-000вкось
русскийrus-000косой
русскийrus-000кривой
русскийrus-000набекрень
русскийrus-000набок
русскийrus-000отклонение
русскийrus-000отклоняться
русскийrus-000перекашиваться
русскийrus-000перекошенный
русскийrus-000покоситься
русскийrus-000съезжать
tiếng Việtvie-000chéo
tiếng Việtvie-000chênh chếch
tiếng Việtvie-000chếch
tiếng Việtvie-000chệch
tiếng Việtvie-000chệch hướng
tiếng Việtvie-000cong queo
tiếng Việtvie-000ghềnh
tiếng Việtvie-000giẹo
tiếng Việtvie-000giẹo giọ
tiếng Việtvie-000không bằng
tiếng Việtvie-000không đều
tiếng Việtvie-000không đối xứng
tiếng Việtvie-000khúc xạ
tiếng Việtvie-000lạc
tiếng Việtvie-000lạc lối
tiếng Việtvie-000lạc đường
tiếng Việtvie-000lệch xuống
tiếng Việtvie-000méo
tiếng Việtvie-000nghiêng
tiếng Việtvie-000nghiêng lệch
tiếng Việtvie-000nghiêng nghiêng
tiếng Việtvie-000sai lệch
tiếng Việtvie-000sai đường
tiếng Việtvie-000sự nghiêng
tiếng Việtvie-000trượt
tiếng Việtvie-000trượt xuống
tiếng Việtvie-000trật
tiếng Việtvie-000trật xuống
tiếng Việtvie-000trẹo
tiếng Việtvie-000trẹo đi
tiếng Việtvie-000trệch
tiếng Việtvie-000trệch hướng
tiếng Việtvie-000tụt
tiếng Việtvie-000tụt xuống
tiếng Việtvie-000vênh
tiếng Việtvie-000vẹo
tiếng Việtvie-000xa rời
tiếng Việtvie-000xiên
tiếng Việtvie-000xiên xiên
tiếng Việtvie-000xiêu
tiếng Việtvie-000xiêu vẹo
tiếng Việtvie-000xéo
tiếng Việtvie-000xếch
tiếng Việtvie-000đi chệch
tiếng Việtvie-000đi lạc
tiếng Việtvie-000đi sai
𡨸儒vie-001𣄬


PanLex

PanLex-PanLinx