PanLinx

tiếng Việtvie-000
tích luỹ
Englisheng-000accumulate
Englisheng-000amass
Englisheng-000cluster
Englisheng-000cumulate
Englisheng-000cumulative
Englisheng-000treasure
tiếng Việtvie-000chùm
tiếng Việtvie-000chất chứa
tiếng Việtvie-000chất đống
tiếng Việtvie-000chồng chất
tiếng Việtvie-000cóp nhặt
tiếng Việtvie-000dồn lại
tiếng Việtvie-000gom góp lại
tiếng Việtvie-000trữ
tiếng Việtvie-000tập hợp thành nhóm
tiếng Việtvie-000được tích luỹ
tiếng Việtvie-000để dành
𡨸儒vie-001積累


PanLex

PanLex-PanLinx