tiếng Việt | vie-000 |
dồn lại |
English | eng-000 | accrue |
English | eng-000 | collect |
English | eng-000 | cumulate |
English | eng-000 | cumulative |
English | eng-000 | incoming |
français | fra-000 | se tasser |
русский | rus-000 | набираться |
русский | rus-000 | сбиваться |
русский | rus-000 | скапливаться |
русский | rus-000 | скопление |
русский | rus-000 | скучиваться |
русский | rus-000 | стекаться |
tiếng Việt | vie-000 | chen chúc |
tiếng Việt | vie-000 | chất chứa |
tiếng Việt | vie-000 | chồng chất mãi lên |
tiếng Việt | vie-000 | họp lại |
tiếng Việt | vie-000 | luỹ tích |
tiếng Việt | vie-000 | quy tụ |
tiếng Việt | vie-000 | tích luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | tích luỹ lại |
tiếng Việt | vie-000 | tích lũy |
tiếng Việt | vie-000 | tích lũy lại |
tiếng Việt | vie-000 | tích lại |
tiếng Việt | vie-000 | tích tụ |
tiếng Việt | vie-000 | túm tụm lại |
tiếng Việt | vie-000 | tập hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tập hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung lại |
tiếng Việt | vie-000 | tụ lại |
tiếng Việt | vie-000 | tụ tập |
tiếng Việt | vie-000 | tụ tập lại |
tiếng Việt | vie-000 | đọng lại |
tiếng Việt | vie-000 | ứ lại |