tiếng Việt | vie-000 |
y theo |
English | eng-000 | according |
English | eng-000 | conform |
English | eng-000 | keep |
English | eng-000 | kept |
English | eng-000 | pursuant |
français | fra-000 | conformément |
français | fra-000 | se conformer |
italiano | ita-000 | allinearsi |
italiano | ita-000 | attenersi |
italiano | ita-000 | conformarsi |
italiano | ita-000 | inerire |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu theo |
tiếng Việt | vie-000 | giữ |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
tiếng Việt | vie-000 | phù hợp với |
tiếng Việt | vie-000 | pursuant to theo |
tiếng Việt | vie-000 | theo |
tiếng Việt | vie-000 | theo đúng |
tiếng Việt | vie-000 | thi hành |
tiếng Việt | vie-000 | thuận theo |
tiếng Việt | vie-000 | thích ứng với |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện theo |
tiếng Việt | vie-000 | tuân theo |
tiếng Việt | vie-000 | đeo đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | đúng |
tiếng Việt | vie-000 | đúng theo |