tiếng Việt | vie-000 |
thi hành |
English | eng-000 | administer |
English | eng-000 | carry out |
English | eng-000 | execute |
English | eng-000 | exercise |
English | eng-000 | fulfil |
English | eng-000 | fulfill |
English | eng-000 | implement |
English | eng-000 | keep |
English | eng-000 | kept |
English | eng-000 | make |
English | eng-000 | operate |
English | eng-000 | pull |
English | eng-000 | take |
English | eng-000 | wield |
English | eng-000 | work |
français | fra-000 | appliquer |
français | fra-000 | exécuter |
français | fra-000 | mettre à exécution |
français | fra-000 | pratiquer |
français | fra-000 | réalisateur |
français | fra-000 | réaliser |
italiano | ita-000 | amministrare |
italiano | ita-000 | effettuare |
italiano | ita-000 | eseguire |
italiano | ita-000 | svolgere |
bokmål | nob-000 | foreta |
bokmål | nob-000 | gjøre |
bokmål | nob-000 | iverksette |
bokmål | nob-000 | praktisere |
bokmål | nob-000 | prestere |
bokmål | nob-000 | slå |
bokmål | nob-000 | utføre |
bokmål | nob-000 | utrette |
bokmål | nob-000 | utøve |
bokmål | nob-000 | øve |
русский | rus-000 | введение |
русский | rus-000 | вершить |
русский | rus-000 | выполнение |
русский | rus-000 | выполнять |
русский | rus-000 | выполняться |
русский | rus-000 | исполнение |
русский | rus-000 | исполнять |
русский | rus-000 | осуществление |
русский | rus-000 | осуществлять |
русский | rus-000 | осуществляться |
русский | rus-000 | придерживаться |
русский | rus-000 | проведение |
русский | rus-000 | совершать |
tiếng Việt | vie-000 | chấp hành |
tiếng Việt | vie-000 | giữ |
tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | hành |
tiếng Việt | vie-000 | hành đóng |
tiếng Việt | vie-000 | hành động |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | làm tròn |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng |
tiếng Việt | vie-000 | theo |
tiếng Việt | vie-000 | theo đúng |
tiếng Việt | vie-000 | thừa hành |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | thực hành |
tiếng Việt | vie-000 | thực thi |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành |
tiếng Việt | vie-000 | tuân theo |
tiếng Việt | vie-000 | vận dụng |
tiếng Việt | vie-000 | y theo |
tiếng Việt | vie-000 | áp dụng |
tiếng Việt | vie-000 | đúng |
tiếng Việt | vie-000 | ứng dụng |
𡨸儒 | vie-001 | 施行 |