PanLinx

tiếng Việtvie-000
ở đằng sau
Englisheng-000abaft
Englisheng-000after
Englisheng-000behind
Englisheng-000hind
Englisheng-000hinder
Englisheng-000rear
Englisheng-000retral
Englisheng-000retrospective
italianoita-000indietro
русскийrus-000позади
tiếng Việtvie-000liền sau
tiếng Việtvie-000lùi
tiếng Việtvie-000phía sau
tiếng Việtvie-000sau
tiếng Việtvie-000về phia sau
tiếng Việtvie-000đứng sau
tiếng Việtvie-000ở cuối
tiếng Việtvie-000ở phía sau


PanLex

PanLex-PanLinx