tiếng Việt | vie-000 |
đại phá |
русский | rus-000 | громить |
русский | rus-000 | разгром |
русский | rus-000 | сломить |
русский | rus-000 | сокрушать |
tiếng Việt | vie-000 | công phá |
tiếng Việt | vie-000 | phá tan |
tiếng Việt | vie-000 | thắng |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bại |
tiếng Việt | vie-000 | đánh tan |
tiếng Việt | vie-000 | đập tan |