tiếng Việt | vie-000 |
tiêu diệt |
Universal Networking Language | art-253 | annihilate(icl>kill>do,equ>eliminate,agt>thing,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | wipe_out(icl>destroy>do,agt>thing,obj>thing,met>thing) |
български | bul-000 | ликвидирам |
català | cat-000 | liquidar |
чӑваш | chv-000 | пĕтер |
чӑваш | chv-000 | сир |
dansk | dan-000 | afvikle |
dansk | dan-000 | likvidere |
Deutsch | deu-000 | aufheben |
Deutsch | deu-000 | liquidieren |
ελληνικά | ell-000 | καθαρίζω |
English | eng-000 | annihilate |
English | eng-000 | crush |
English | eng-000 | destroy |
English | eng-000 | eliminate |
English | eng-000 | exterminate |
English | eng-000 | extinguish |
English | eng-000 | liquidate |
English | eng-000 | torpedo |
English | eng-000 | wipe out |
suomi | fin-000 | hajottaa |
suomi | fin-000 | lakkauttaa |
suomi | fin-000 | likvidoida |
suomi | fin-000 | lopettaa jonkin toiminta |
français | fra-000 | abolir |
français | fra-000 | anéantir |
français | fra-000 | déconfire |
français | fra-000 | exterminateur |
français | fra-000 | exterminer |
français | fra-000 | liquider |
français | fra-000 | réduire à rien |
français | fra-000 | supprimer |
français | fra-000 | tuer |
français | fra-000 | écraser |
français | fra-000 | éradiquer |
français | fra-000 | éteindre |
magyar | hun-000 | betilt |
magyar | hun-000 | felszámol |
magyar | hun-000 | megszntet |
Ido | ido-000 | liquidacar |
interlingua | ina-000 | liquidar |
bahasa Indonesia | ind-000 | melikwidasi |
bahasa Indonesia | ind-000 | menghapuskan |
bahasa Indonesia | ind-000 | meniadakan |
italiano | ita-000 | abolire |
italiano | ita-000 | annientare |
italiano | ita-000 | distruggere |
italiano | ita-000 | distruttivo |
italiano | ita-000 | estinguere |
italiano | ita-000 | guerreggiare |
italiano | ita-000 | liquidare |
italiano | ita-000 | sopprimere |
italiano | ita-000 | sterminare |
日本語 | jpn-000 | 抹殺する |
latine | lat-000 | opprimo |
latviešu | lvs-000 | likvidēt |
македонски | mkd-000 | ликвидира |
Nederlands | nld-000 | elimeneren |
Nederlands | nld-000 | liquideren |
Nederlands | nld-000 | opheffen |
bokmål | nob-000 | avvikle |
bokmål | nob-000 | forgå |
bokmål | nob-000 | kverke |
bokmål | nob-000 | likvidere |
polski | pol-000 | likwidować |
polski | pol-000 | zlikwidować |
português | por-000 | liquidar |
română | ron-000 | lichida |
русский | rus-000 | вытравлять |
русский | rus-000 | губить |
русский | rus-000 | изводить |
русский | rus-000 | искоренение |
русский | rus-000 | искоренять |
русский | rus-000 | истребительный |
русский | rus-000 | истребление |
русский | rus-000 | истреблять |
русский | rus-000 | косить |
русский | rus-000 | крошить |
русский | rus-000 | ликвидация |
русский | rus-000 | ликвидировать |
русский | rus-000 | ликвидироваться |
русский | rus-000 | морить |
русский | rus-000 | пресекать |
русский | rus-000 | разгром |
русский | rus-000 | сметать |
русский | rus-000 | сокрушать |
русский | rus-000 | стирать |
русский | rus-000 | убивать |
русский | rus-000 | уничтожать |
русский | rus-000 | уничтожение |
slovenščina | slv-000 | likvidirati |
español | spa-000 | abolir |
español | spa-000 | barrer |
español | spa-000 | desmantelar |
español | spa-000 | liquidar |
español | spa-000 | suprimir |
shqip | sqi-000 | likuidoj |
српски | srp-000 | ликвидирати |
svenska | swe-000 | avveckla |
svenska | swe-000 | likvidera |
Türkçe | tur-000 | lağvetmek |
Türkçe | tur-000 | ortadan kaldırmak |
Türkçe | tur-000 | yoketmek |
українська | ukr-000 | ліквідовувати |
tiếng Việt | vie-000 | bài trừ |
tiếng Việt | vie-000 | bãi bõ |
tiếng Việt | vie-000 | bóp chết |
tiếng Việt | vie-000 | bắn giết |
tiếng Việt | vie-000 | công phá |
tiếng Việt | vie-000 | diệt |
tiếng Việt | vie-000 | diệt trừ |
tiếng Việt | vie-000 | diệt vong |
tiếng Việt | vie-000 | dẹp tan |
tiếng Việt | vie-000 | giải tán |
tiếng Việt | vie-000 | giết |
tiếng Việt | vie-000 | giết chết |
tiếng Việt | vie-000 | giết hại |
tiếng Việt | vie-000 | giết tróc |
tiếng Việt | vie-000 | huỷ diệt |
tiếng Việt | vie-000 | hủy diệt |
tiếng Việt | vie-000 | loại trừ |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | làm tê liệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhổ sạch |
tiếng Việt | vie-000 | phá |
tiếng Việt | vie-000 | phá hoai |
tiếng Việt | vie-000 | phá hoại |
tiếng Việt | vie-000 | phá huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | phá hủy |
tiếng Việt | vie-000 | phá đổ |
tiếng Việt | vie-000 | quét sạch |
tiếng Việt | vie-000 | san bằng |
tiếng Việt | vie-000 | san phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sát hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tàn phá |
tiếng Việt | vie-000 | tan vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu hủy |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu trừ |
tiếng Việt | vie-000 | triệt |
tiếng Việt | vie-000 | triệt hạ |
tiếng Việt | vie-000 | trừ |
tiếng Việt | vie-000 | trừ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | trừ căn |
tiếng Việt | vie-000 | trừ diệt |
tiếng Việt | vie-000 | trừ khử |
tiếng Việt | vie-000 | tàn phá |
tiếng Việt | vie-000 | tàn sát |
tiếng Việt | vie-000 | xóa sạch |
tiếng Việt | vie-000 | xỏa bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bại |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bả |
tiếng Việt | vie-000 | đánh tan |
tiếng Việt | vie-000 | đè bẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cửa |
tiếng Việt | vie-000 | đại phá |
tiếng Việt | vie-000 | đấu tranh |
𡨸儒 | vie-001 | 消滅 |
ייִדיש | ydd-000 | ליקװידירן |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menghapuskan |