PanLinx

tiếng Việtvie-000
xếp gấp
Universal Networking Languageart-253bend(icl>movement>thing,equ>bending)
Englisheng-000bend
françaisfra-000inflexion
русскийrus-000перегиб
русскийrus-000перегибать
русскийrus-000перегибаться
tiếng Việtvie-000gấp ... lại
tiếng Việtvie-000gấp lại
tiếng Việtvie-000gập ... lại
tiếng Việtvie-000gập lại
tiếng Việtvie-000uốn cong
tiếng Việtvie-000xếp gập


PanLex

PanLex-PanLinx