PanLinx

tiếng Việtvie-000
gấp lại
françaisfra-000escamoter
françaisfra-000fléchir
italianoita-000flettere
italianoita-000ripiegare
русскийrus-000завертываться
русскийrus-000загиб
русскийrus-000загибаться
русскийrus-000закрываться
русскийrus-000отвертываться
русскийrus-000перегиб
русскийrus-000перегибаться
русскийrus-000подгибаться
русскийrus-000сгиб
русскийrus-000сгибаться
tiếng Việtvie-000bẻ cong
tiếng Việtvie-000bẻ lại
tiếng Việtvie-000gấp
tiếng Việtvie-000gập
tiếng Việtvie-000gập lại
tiếng Việtvie-000quăn lại
tiếng Việtvie-000uốn cong
tiếng Việtvie-000vén lên
tiếng Việtvie-000xăn lên
tiếng Việtvie-000xắn lên
tiếng Việtvie-000xếp gấp
tiếng Việtvie-000xếp gập
tiếng Việtvie-000xếp lại


PanLex

PanLex-PanLinx