| tiếng Việt | vie-000 |
| xui xiểm | |
| русский | rus-000 | подбивать |
| русский | rus-000 | подговаривать |
| русский | rus-000 | подстрекательство |
| русский | rus-000 | подстрекать |
| tiếng Việt | vie-000 | , В + инф |
| tiếng Việt | vie-000 | xui |
| tiếng Việt | vie-000 | xui dại |
| tiếng Việt | vie-000 | xui giục |
| tiếng Việt | vie-000 | xui khiến |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc xiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | xúi |
| tiếng Việt | vie-000 | xúi bẩy |
| tiếng Việt | vie-000 | xúi giục |
