tiếng Việt | vie-000 |
xui |
U+ | art-254 | 20EBC |
català | cat-000 | desafortunat |
dansk | dan-000 | unheldig |
Deutsch | deu-000 | unglücklich |
English | eng-000 | be unlucky |
English | eng-000 | incite |
English | eng-000 | induce |
English | eng-000 | unlucky |
suomi | fin-000 | epäonninen |
suomi | fin-000 | onneton |
suomi | fin-000 | valitettava |
français | fra-000 | disposer |
français | fra-000 | engager |
français | fra-000 | guigne |
français | fra-000 | inciter |
français | fra-000 | induire |
français | fra-000 | malchance |
italiano | ita-000 | indurre |
italiano | ita-000 | sfortunato |
كورمانجى | kmr-002 | بار کهوتوو |
reo Māori | mri-000 | wairuatoa |
bokmål | nob-000 | unheldig |
română | ron-000 | nenorocos |
русский | rus-000 | инспирировать |
русский | rus-000 | настраивать |
русский | rus-000 | натравливать |
русский | rus-000 | науськивать |
русский | rus-000 | научить |
русский | rus-000 | несчастли́вый |
русский | rus-000 | неуда́чливый |
русский | rus-000 | неуда́чный |
русский | rus-000 | побуждать |
русский | rus-000 | подстрекать |
русский | rus-000 | подучивать |
русский | rus-000 | скдонять |
русский | rus-000 | толкать |
español | spa-000 | desafortunado |
tiếng Việt | vie-000 | bất hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | bắt |
tiếng Việt | vie-000 | cổ vũ |
tiếng Việt | vie-000 | dụ dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | giục |
tiếng Việt | vie-000 | giục giã |
tiếng Việt | vie-000 | hích |
tiếng Việt | vie-000 | húych |
tiếng Việt | vie-000 | khiến |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | khích động |
tiếng Việt | vie-000 | không may |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | rủi |
tiếng Việt | vie-000 | rủi ro |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết phục |
tiếng Việt | vie-000 | thôi thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc giục |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | thúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | xui giục |
tiếng Việt | vie-000 | xui khiến |
tiếng Việt | vie-000 | xui xiểm |
tiếng Việt | vie-000 | xui xẻo |
tiếng Việt | vie-000 | xúc xiểm |
tiếng Việt | vie-000 | xúi |
tiếng Việt | vie-000 | xúi bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | xúi dục |
tiếng Việt | vie-000 | xúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | xúi xiểm |
tiếng Việt | vie-000 | động viện |
𡨸儒 | vie-001 | 𠺼 |