| tiếng Việt | vie-000 |
| tu tỉnh | |
| français | fra-000 | se corriger |
| français | fra-000 | s’amender |
| русский | rus-000 | выправляться |
| русский | rus-000 | образумиться |
| русский | rus-000 | остепениться |
| русский | rus-000 | перебеситься |
| tiếng Việt | vie-000 | chín chắn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | cải quá |
| tiếng Việt | vie-000 | mở mắt ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sửa mình |
| tiếng Việt | vie-000 | sửa đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy lẽ phải |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên biết điều |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên đứng đắn |
| tiếng Việt | vie-000 | tu thân |
| tiếng Việt | vie-000 | tỉnh ngộ |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn ra |
| 𡨸儒 | vie-001 | 修省 |
