PanLinx

tiếng Việtvie-000
công nhân đưa phà
русскийrus-000паромщик
русскийrus-000перевозчик
tiếng Việtvie-000người chở phà ngang
tiếng Việtvie-000người chở thuyền ngang
tiếng Việtvie-000người đưa đò ngang
tiếng Việtvie-000phu phà
tiếng Việtvie-000sãi
tiếng Việtvie-000sãi đò


PanLex

PanLex-PanLinx