tiếng Việt | vie-000 |
điều hòa |
français | fra-000 | conditionner |
français | fra-000 | harmoniquement |
français | fra-000 | harmoniser |
français | fra-000 | modérateur |
français | fra-000 | régler |
français | fra-000 | régulateur |
italiano | ita-000 | armonizzare |
italiano | ita-000 | conciliare |
italiano | ita-000 | contemperare |
italiano | ita-000 | regolatore |
bokmål | nob-000 | harmonisk |
bokmål | nob-000 | kombinasjon |
bokmål | nob-000 | organisere |
русский | rus-000 | компенсация |
русский | rus-000 | компенсировать |
русский | rus-000 | кондиционирование |
русский | rus-000 | кондиционировать |
русский | rus-000 | примирение |
русский | rus-000 | примирительный |
русский | rus-000 | примирять |
русский | rus-000 | регулировать |
русский | rus-000 | согласовать |
русский | rus-000 | урегулирование |
русский | rus-000 | урегулировать |
tiếng Việt | vie-000 | bù trừ |
tiếng Việt | vie-000 | bổ chính |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh đốn |
tiếng Việt | vie-000 | dung hòa |
tiếng Việt | vie-000 | dàn hòa |
tiếng Việt | vie-000 | hòa giải |
tiếng Việt | vie-000 | hòa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | làm hòa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | phối trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp |
tiếng Việt | vie-000 | xếp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | điều hòa không khí |
tiếng Việt | vie-000 | điều tiết |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào nề nếp |