PanLinx

tiếng Việtvie-000
thất sủng
Englisheng-000fall into disfavour
françaisfra-000disgracié
françaisfra-000tombé en disgrâce
русскийrus-000нелюбимый
русскийrus-000немилость
русскийrus-000опала
tiếng Việtvie-000bị bỏ rơi
tiếng Việtvie-000bị ghét bỏ
tiếng Việtvie-000bị hắt hủi
tiếng Việtvie-000bị ruồng bỏ
tiếng Việtvie-000bị ruồng rẫy
tiếng Việtvie-000không được mến
tiếng Việtvie-000không được yêu
tiếng Việtvie-000mất lòng tin yêu
tiếng Việtvie-000ruồng bỏ
tiếng Việtvie-000ruồng rẫy


PanLex

PanLex-PanLinx