| tiếng Việt | vie-000 |
| dang ra | |
| français | fra-000 | déployer |
| italiano | ita-000 | spiegare |
| bokmål | nob-000 | sprike |
| русский | rus-000 | протягиваться |
| tiếng Việt | vie-000 | chìa ra |
| tiếng Việt | vie-000 | dạng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | giăng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | giở rộng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | mở ra |
| tiếng Việt | vie-000 | xòe ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
