tiếng Việt | vie-000 |
mở ra |
English | eng-000 | dehiscent |
English | eng-000 | disclose |
English | eng-000 | evolve |
English | eng-000 | open |
English | eng-000 | unclose |
English | eng-000 | unclothe |
English | eng-000 | unfix |
English | eng-000 | unfixed |
English | eng-000 | unfold |
English | eng-000 | unfurl |
English | eng-000 | ungird |
English | eng-000 | ungum |
English | eng-000 | unloose |
English | eng-000 | unloosen |
English | eng-000 | unmantle |
English | eng-000 | unpacked |
English | eng-000 | unroll |
English | eng-000 | usher |
English | eng-000 | widen |
English | eng-000 | yawn |
français | fra-000 | dessiller |
français | fra-000 | décacheter |
français | fra-000 | découvrir |
français | fra-000 | déployer |
français | fra-000 | désenvelopper |
français | fra-000 | développer |
français | fra-000 | épanouir |
français | fra-000 | éployer |
italiano | ita-000 | dipanare |
italiano | ita-000 | snodarsi |
italiano | ita-000 | spiegare |
italiano | ita-000 | sviluppare |
italiano | ita-000 | svolgere |
русский | rus-000 | вскрытие |
русский | rus-000 | отворяться |
русский | rus-000 | открытие |
русский | rus-000 | отмыкаться |
русский | rus-000 | отпираться |
русский | rus-000 | развернутый |
русский | rus-000 | развертываться |
русский | rus-000 | развязываться |
русский | rus-000 | раздвигаться |
русский | rus-000 | разжиматься |
русский | rus-000 | размыкаться |
русский | rus-000 | раскладывать |
русский | rus-000 | раскрываться |
русский | rus-000 | раскрытие |
русский | rus-000 | распаковываться |
русский | rus-000 | распахиваться |
русский | rus-000 | растворяться |
tiếng Việt | vie-000 | buông ra |
tiếng Việt | vie-000 | bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | báo hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | bóc niêm ra |
tiếng Việt | vie-000 | bóc ra |
tiếng Việt | vie-000 | bật nắp |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ ra |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bỏ thùng |
tiếng Việt | vie-000 | chưa sửa soạn |
tiếng Việt | vie-000 | chưa đóng gói |
tiếng Việt | vie-000 | cởi bao |
tiếng Việt | vie-000 | cởi ra |
tiếng Việt | vie-000 | dang ra |
tiếng Việt | vie-000 | giang ra |
tiếng Việt | vie-000 | giăng ra |
tiếng Việt | vie-000 | giương ra |
tiếng Việt | vie-000 | giở ra |
tiếng Việt | vie-000 | giở rộng ra |
tiếng Việt | vie-000 | há miệng |
tiếng Việt | vie-000 | không che phủ |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho dãn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho lỏng ra |
tiếng Việt | vie-000 | lơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | mở cuộn ra |
tiếng Việt | vie-000 | mở khăn phủ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nẻ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nới |
tiếng Việt | vie-000 | nứt ra |
tiếng Việt | vie-000 | rộng ra |
tiếng Việt | vie-000 | rời ra |
tiếng Việt | vie-000 | tháo |
tiếng Việt | vie-000 | tháo ra |
tiếng Việt | vie-000 | thả ra |
tiếng Việt | vie-000 | toác ra |
tiếng Việt | vie-000 | tri ra |
tiếng Việt | vie-000 | trông ra |
tiếng Việt | vie-000 | trải ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | trải ra |
tiếng Việt | vie-000 | tuột ra |
tiếng Việt | vie-000 | tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | vén ra |
tiếng Việt | vie-000 | vạch trần ra |
tiếng Việt | vie-000 | để lộ ra |