tiếng Việt | vie-000 | kính soi mắt |
tiếng Việt | vie-000 | kính soi mặt trời |
tiếng Việt | vie-000 | kính soi ruột thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | kính soi tai |
tiếng Việt | vie-000 | kính soi thanh quản |
tiếng Việt | vie-000 | kính soi đáy mắt |
tiếng Việt | vie-000 | kính soi đáy nước |
tiếng Việt | vie-000 | kinh sư |
tiếng Việt | vie-000 | kinh sử |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tài |
tiếng Việt | vie-000 | kính tấm |
tiếng Việt | vie-000 | kính tầm xa |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tan-mút |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tanmut |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tán tụng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tạ ơn |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Anh |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Ấn Độ |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Áo |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Ả Rập Saudi |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Argentina |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Armenia |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Azerbaijan |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Ba Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Belarus |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Bồ Đào Nha |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Brasil |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Bulgaria |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Các Tiểu vương quốc Ả rập Thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế California |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Campuchia |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Canada |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế châu Á |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Cộng hòa Séc |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Cuba |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Estonia |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế gia |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Gruzia |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Hà Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Hàn Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Hoa Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế hoang tàn |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế học |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế học |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế học Hậu-Keynes |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế học keynes |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế học động |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Hồng Kông |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Hy Lạp |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Iceland |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Indonesia |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Ireland |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Israel |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Jordan |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế kế hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Latvia |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế lượng học |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Luxembourg |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Malaysia |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Na Uy |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế New Zealand |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Nhật Bản |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Pakistan |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Phần Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tê phân phối |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Philippines |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Qatar |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế quốc dân |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Romania |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Singapore |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Slovakia |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Slovenia |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế tài chính |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế, tài chính |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Tây Ban Nha |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Thái Lan |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế thị trường |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Thụy Sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Thụy Điển |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế trong nước |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Úc |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Ukraina |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Venezuela |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế- xã hội |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Ý |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Đài Loan |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Đan Mạch |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tế đổ nát |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tế Đức |
tiếng Việt | vie-000 | kính thăm |
tiếng Việt | vie-000 | kính thân |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh Thánh |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh thánh |
tiếng Việt | vie-000 | kinh thành |
tiếng Việt | vie-000 | kinh thánh |
tiếng Việt | vie-000 | kinh thánh hạng thứ |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh thánh Hebrew |
tiếng Việt | vie-000 | kinh thánh thứ yếu |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh thành và lăng mộ Cao Cú Ly |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh thánh đạo Hồi |
Pitta-Pitta | pit-000 | kinhtharlu |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh Thi |
tiếng Việt | vie-000 | kinh thiên cức địa |
tiếng Việt | vie-000 | kính thiên lý |
tiếng Việt | vie-000 | kính thiên văn |
tiếng Việt | vie-000 | kính thiên văn nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | Kính thiên văn SKA |
tiếng Việt | vie-000 | kinh thiên động địa |
tiếng Việt | vie-000 | kính thông ánh sáng |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh Thư |
tiếng Việt | vie-000 | Kính thư |
tiếng Việt | vie-000 | kính thưa |
tiếng Việt | vie-000 | kính thực thể |
tiếng Việt | vie-000 | kinh thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | kính thuỷ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | kính tiềm vọng |
tiếng Việt | vie-000 | kính tiêu sắc phức |
tiếng Việt | vie-000 | kính tìm |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tối |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tởm |
tiếng Việt | vie-000 | kính trắng |
tiếng Việt | vie-000 | kính trắng đục |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh Trập |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh trập |
tiếng Việt | vie-000 | kinh trập |
tiếng Việt | vie-000 | kính trình |
tiếng Việt | vie-000 | kính trọng |
tiếng Việt | vie-000 | kinh trưa |
tiếng Việt | vie-000 | kinh truyện |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tụng hằng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tưởng nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tưởng niệm |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh tuyến gốc |
Nyamwezi | nym-000 | kInhU |
Paakantyi | drl-000 | kinhu |
Kurnu | drl-003 | kinhu |
Kutu | kdc-000 | kinhu |
English | eng-000 | Kin Hubbard |
português | por-000 | Kin Hubbard |
Tâi-gí | nan-003 | kiⁿ-hún |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼkinhus |
tiếng Việt | vie-000 | kính vạn hoa |
tiếng Việt | vie-000 | kính vật |
tiếng Việt | vie-000 | kính vật tương phản |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh Vệ Đà |
tiếng Việt | vie-000 | kinh Vệ đà |
tiếng Việt | vie-000 | kinh vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh viện |
tiếng Việt | vie-000 | kính viễn |
tiếng Việt | vie-000 | kinh viện chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | Kính Viễn Vọng |
tiếng Việt | vie-000 | kính viễn vọng |
tiếng Việt | vie-000 | Kính viễn vọng không gian Hubble |
Ethnologue Language Names | art-330 | Kinhwa |
tiếng Việt | vie-000 | kinh xăngtut |
tiếng Việt | vie-000 | kính xanh |
tiếng Việt | vie-000 | kính xem ảnh nổi |
tiếng Việt | vie-000 | kính xích đạo |
tiếng Việt | vie-000 | Kinh Xuân Thu |
tiếng Việt | vie-000 | kinh xưng tội |
tiếng Việt | vie-000 | kính xú ve |
tiếng Việt | vie-000 | kính yêu |
tiếng Việt | vie-000 | kinh đầu ngày |
tiếng Việt | vie-000 | kinh đêm |
tiếng Việt | vie-000 | kính đên |
tiếng Việt | vie-000 | kính đèn chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | kính đeo mắt |
tiếng Việt | vie-000 | kinh địa |
tiếng Việt | vie-000 | kính địa chấn |
tiếng Việt | vie-000 | kình địch |
tiếng Việt | vie-000 | kình địch nhau |
tiếng Việt | vie-000 | kinh điển |
tiếng Việt | vie-000 | kính đình |
tiếng Việt | vie-000 | kính định nhật |
tiếng Việt | vie-000 | kính định tinh |
tiếng Việt | vie-000 | kinh đô |
tiếng Việt | vie-000 | kinh độ |
tiếng Việt | vie-000 | kinh đọc hàng ngày |
tiếng Việt | vie-000 | kinh động |
tiếng Việt | vie-000 | kính đồng hồ |
tiếng Việt | vie-000 | kính đo xa |
tiếng Việt | vie-000 | kinh Đức Bà |
tiếng Việt | vie-000 | kinh đức Bà |
tiếng Việt | vie-000 | kinh đức bà |
Proto Polynesian | map-001 | *kini |
Chorote | crt-000 | -kini |
manju gisun | mnc-000 | -kini |
Kiswahili | swh-000 | -kini |
Denaʼina Qenaga | tfn-000 | -kinʼi |
bahasa Indonesia | ind-000 | K ini |
boarisch | bar-000 | Kini |
Sidtirolarisch | bar-002 | Kini |
reo Māori | mri-000 | Kini |
lea fakatonga | ton-000 | Kini |
Sindangan Subanun | syb-000 | k-ini |
Kenyah | xkl-000 | k-ini |
Long Anap | xkl-002 | k-ini |
Iliamna Tanaina | tfn-001 | ki-n-i |
Inland Tanaina | tfn-002 | ki-n-i |
denaʼina qenaga | tfn-003 | ki-n-i |
Upper Inlet Tanaina | tfn-004 | ki-n-i |
Kolhreng | kmm-000 | ki-ni |
Simi | nsm-000 | ki-ni |
Zumomi | nsm-001 | ki-ni |
Urii | uvh-000 | ki-ni |
Lamgang | lmk-000 | ki-nī |
nyankpá | yes-000 | ki-ñi |
Kungarakany | ggk-000 | kiNi |
GSB Mangalore | gom-001 | kiNi |
Kyaka | kyc-000 | kiNi |
toskërishte | als-000 | kini |
Aputai | apx-000 | kini |
bamanankan | bam-000 | kini |
Itaŋikom | bkm-000 | kini |
Somba Siawari | bmu-000 | kini |
Berbice | brc-000 | kini |
Boga | bvw-000 | kini |
Chácobo | cao-000 | kini |
Kaliʼna | car-000 | kini |
Cashibo | cbr-000 | kini |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | kini |
Negerhollands | dcr-000 | kini |
Bunoge Dogon | dgb-000 | kini |
Diyari | dif-000 | kini |
Okanisi | djk-000 | kini |
idyoli donge | dmb-000 | kini |
Dubu | dmu-000 | kini |
Dira | dwa-000 | kini |
Esperanto | epo-000 | kini |
Faita | faj-000 | kini |
vosa Vakaviti | fij-000 | kini |
Budinos | fiu-001 | kini |
Gende | gaf-000 | kini |
Geji | gji-000 | kini |
Gullah | gul-000 | kini |
Hausa | hau-000 | kini |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | kini |
hyw-001 | kini | |
Ịḅanị́ | iby-000 | kini |
Ili'uun | ilu-000 | kini |
Erai | ilu-001 | kini |
bahasa Indonesia | ind-000 | kini |
Ipili | ipi-000 | kini |
Jarawara | jaa-000 | kini |
Yamdena | jmd-000 | kini |
Nihongo | jpn-001 | kini |
Catuquina | kav-000 | kini |
Kewa | kew-000 | kini |
Kokota | kkk-000 | kini |
Kwaraʼae | kwf-000 | kini |
Laru Nigeria | lan-000 | kini |
Lucumí | luq-000 | kini |
Molale | mbe-000 | kini |
Rungu | mgr-001 | kini |
Maʼa | mhd-000 | kini |
Toʼon Savi | mim-000 | kini |
To’abaita | mlu-000 | kini |
Yulparidja | mpj-001 | kini |
reo Māori | mri-000 | kini |
toꞌondáꞌó | mxb-000 | kini |
Mãniyakã | mzj-000 | kini |
Iyo | nca-001 | kini |
Tommo | nic-009 | kini |
Tiranige | nic-012 | kini |
Ngindo | nnq-000 | kini |
Simi | nsm-000 | kini |
Oksapmin | opm-000 | kini |
Polci Zul | plj-002 | kini |
Malecite-Passamaquoddy | pqm-000 | kini |
Puragi | pru-000 | kini |
Chanka rimay | quy-000 | kini |
Kriol | rop-000 | kini |
Saxa tyla | sah-001 | kini |
Saliba | sbe-000 | kini |
Shipibo-Conibo | shp-000 | kini |
Vilirupu | snc-000 | kini |
Soninkanxaane | snk-000 | kini |
Sonsorol | sov-000 | kini |
Pulo Anna | sov-001 | kini |
Saamáka | srm-000 | kini |
Sausi | ssj-000 | kini |
Kiswahili | swh-000 | kini |
duleri dom | tde-000 | kini |
teke | teg-000 | kini |
Upper Nexaca Totonac | tku-000 | kini |
Lubwisi | tlj-000 | kini |
Totonac—Xicotepec | too-000 | kini |
Totonac Tejeria | too-001 | kini |
Taveta | tvs-000 | kini |
Yoombe | vif-002 | kini |
Iduna | viv-000 | kini |
Perai | wet-000 | kini |
Wirangu | wgu-000 | kini |
Wiru | wiu-000 | kini |
Muduapa | wiv-000 | kini |
Kesawai | xes-000 | kini |
tu̱ʼun ndáʼvi | xta-000 | kini |
Yaminahua | yaa-000 | kini |
Yámana | yag-000 | kini |
Yele | yle-000 | kini |
èdè Yorùbá | yor-000 | kini |
èdè Yaraba | yor-001 | kini |
Yulu | yul-000 | kini |
Melayu | zlm-000 | kini |
Muruwari | zmu-000 | kini |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | kini |
Nkoro | nkx-000 | kini* |
Pulabu | pup-000 | kini- |
Siroi | ssd-000 | kini- |
Dumpu | wtf-000 | kini- |
Lucumí | luq-000 | kini? |
Maranao | mrw-000 | kiniʼ |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | kiní |
Ellinika | ell-003 | kiní |
Ghulfan | ghl-000 | kiní |
kɔ́ɔnzime | ozm-000 | kiní |
Saamáka | srm-000 | kiní |
Toro So Dogon | dts-000 | kiníː |
Kurmancî | kmr-000 | kinî |
Tommo | nic-009 | kinⁱ |
Silozi | loz-000 | kiñi |
Chanka rimay | quy-000 | kiñi |
Maʼa | mhd-000 | kińi |
Goshute | shh-005 | kiʼni |
Lilau | lll-000 | kiːni |
tu̱ʼun ndáʼvi | xta-000 | ki̱ni̱ |
Jowulu | jow-000 | kìnì |
Mokulu | moz-000 | kìní |
Yorno-So | dts-001 | kìnî: |
èdè Yorùbá | yor-000 | kí ni |
èdè Yorùbá | yor-000 | kí ni? |
èdè Yorùbá | yor-000 | kí ní? |
Togo-Kan | dtk-002 | kí:nì |
èdè Yorùbá | yor-000 | kíni |
Kipare | asa-000 | kíní |
Nawuri | naw-000 | kíní |
teke | teg-000 | kíní |
beri a | zag-000 | kîní |
Teke | tek-000 | kînî |
beri a | zag-000 | kînî |
Yagua | yad-000 | kĩni |
Tommo | nic-009 | kĩnⁱ |
èdè Yorùbá | yor-000 | kĩ́ ni |
Lhoba | clk-001 | kī-ñi |
Fox | sac-001 | kīni- |
Itaŋikom | bkm-000 | kīní |
ʻgana Tuvalu | tvl-000 | ʻkini |
Aputai | apx-000 | ʼkini |
North Babar | bcd-000 | ʼkini |
Ili'uun | ilu-000 | ʼkini |
Perai | wet-000 | ʼkini |