PanLinx

tiếng Việtvie-000khủng bố chiến tranh
tiếng Việtvie-000khủng bố tàn bạo
tiếng Việtvie-000khung cán bộ
tiếng Việtvie-000khung căng
tiếng Việtvie-000khung căng phơi vải
tiếng Việtvie-000khung cảnh
tiếng Việtvie-000khung cánh cửa sổ
tiếng Việtvie-000khung cảnh hoạt động
tiếng Việtvie-000khung cần trục
tiếng Việtvie-000khung cắt cảnh
tiếng Việtvie-000khung chắn lò sưởi
tiếng Việtvie-000khung chậu
tiếng Việtvie-000khung che
tiếng Việtvie-000khung chéo
tiếng Việtvie-000khung chì
tiếng Việtvie-000khung chính sách người gửi
tiếng Việtvie-000khung chơi
tiếng Việtvie-000khung chống
tiếng Việtvie-000khung chống lưu động
tiếng Việtvie-000khung con lên trang
tiếng Việtvie-000khung con quay
tiếng Việtvie-000khung cốt
tiếng Việtvie-000khung cưa
tiếng Việtvie-000khung cửa
tiếng Việtvie-000khung cửa sổ
tiếng Việtvie-000khung cửa sổ trên
tiếng Việtvie-000khung cửa trên
tiếng Việtvie-000khung cửi
tiếng Việtvie-000khung cửi dệt vải
tiếng Việtvie-000khung cửi khổ hẹp
tiếng Việtvie-000khùng dại
tiếng Việtvie-000khung dệt cải hoa
tiếng Việtvie-000khung dệt jăcka
tiếng Việtvie-000khung dữ liệu
Pangwapbr-000khungʼenya
tiếng Việtvie-000khung ép vợt
Sharpaxsr-002khunggal
tiếng Việtvie-000khung gầm
tiếng Việtvie-000khủng giác
tiếng Việtvie-000khung giếng
tiếng Việtvie-000khung giường
tiếng Việtvie-000khung gỗ
Glottolog Languoid Namesart-326Khunggoi
Ethnologue Language Namesart-330Khunggoi
tiếng Việtvie-000khung gom
tiếng Việtvie-000khung gỗ tròn
Sharpaxsr-002khunggup
tiếng Việtvie-000Khu nghệ thuật đá Kondoa
tiếng Việtvie-000khung hình
tiếng Việtvie-000khủng hoảng
tiếng Việtvie-000khủng hoảng chính trị
tiếng Việtvie-000Khủng hoảng kinh tế
tiếng Việtvie-000khủng hoảng nội các
tiếng Việtvie-000Khủng hoảng tên lửa Cuba
Duhlian ṭawnglus-000khung ... ho khu
Duhlian ṭawnglus-000khung-ho khu
Duhlian ṭawnglus-000khûng ... ho khu
Duhlian ṭawnglus-000khûng-ho khu
Duhlian ṭawnglus-000khung ... hote khu
Duhlian ṭawnglus-000khung-hote khu
Duhlian ṭawnglus-000khûng ... hote khu
Duhlian ṭawnglus-000khûng-hote khu
tthʼigaʼ kenagaʼtaa-000khunghusr
Pendepem-000khungi
Pangwapbr-000khunʼgiki
Pendepem-000khungi yagasue
Duhlian ṭawnglus-000khung khawm
Duhlian ṭawnglus-000khung khâwm
tiếng Việtvie-000khủng khiếp
tiếng Việtvie-000khủng khiếp ghê sợ
tiếng Việtvie-000khủng khỉnh
Duhlian ṭawnglus-000khung ... khu
Duhlian ṭawnglus-000khung khu
Duhlian ṭawnglus-000khûng ... khu
Duhlian ṭawnglus-000khûng khu
tiếng Việtvie-000khung khuôn
tiếng Việtvie-000khung kim loại
tiếng Việtvie-000khung kính
tiếng Việtvie-000khung kính ảnh
tiếng Việtvie-000khung kính trượt
tiếng Việtvie-000khung làm đăng-ten
tiếng Việtvie-000khung lấy điện
tiếng Việtvie-000khung linh
tiếng Việtvie-000khủng long
tiếng Việtvie-000khủng long bạo chúa
tiếng Việtvie-000khung lồng nhiều ảnh
tiếng Việtvie-000khung lưới sắt
Duhlian ṭawnglus-000khung lut
Duhlian ṭawnglus-000khung lût
tiếng Việtvie-000khung mắc hàng
tiếng Việtvie-000khung mắc phông màn
tiếng Việtvie-000khung mạng
tiếng Việtvie-000khung máy
tiếng Việtvie-000khung máy bay
tiếng Việtvie-000khung mộc tỏa tròn
tiếng Việtvie-000khung nẹp
tiếng Việtvie-000khung nhà
tiếng Việtvie-000khung nhỏ
Masabamyx-000khungʼona
Oluluyialuy-000khungʼorela
tiếng Việtvie-000khung phân bố nhóm
tiếng Việtvie-000khung phơi da thú
tiếng Việtvie-000khung phồng
tiếng Việtvie-000khung ren
tiếng Việtvie-000khung rửa quặng
tiếng Việtvie-000khung sắp chữ
tiếng Việtvie-000khung song
tiếng Việtvie-000khung sườn
tiếng Việtvie-000khung sườn gia cố
Duhlian ṭawnglus-000khungte khu
Duhlian ṭawnglus-000khûngte khu
tiếng Việtvie-000khung thành
tiếng Việtvie-000khung thành gồm
tiếng Việtvie-000khung thép
tiếng Việtvie-000khung thêu
tiếng Việtvie-000khủng thú
tiếng Việtvie-000khung thương
Duhlian ṭawnglus-000khung ... to khu
Duhlian ṭawnglus-000khûng ... to khu
tiếng Việtvie-000khung to vò
tiếng Việtvie-000khung tò vò
tiếng Việtvie-000khung tranh
tiếng Việtvie-000khung tượng thánh
chiCheŵanya-000khungu
tshiVenḓaven-000khungu
chiCheŵanya-000kh~ungu
chiCheŵanya-000khungubwi
chiCheŵanya-000khungudzu
Masabamyx-000khungʼuka
Ishisangusbp-000khungula
Emakhuavmw-000khungula
Emakhuavmw-000khungulela
Emakhuavmw-000khunguliha
tshiVenḓaven-000khungulu
chiCheŵanya-000khungulupsya
tshiVenḓaven-000khungumadzi
tshiVenḓaven-000khungu-muṱavha
chiCheŵanya-000khunguni
tiếng Việtvie-000khu người da đen
tiếng Việtvie-000khu người nghèo
tshiVenḓaven-000khunguru
Emakhuavmw-000khunguwa
Masabamyx-000khungʼuwa
tiếng Việtvie-000khung vải
tiếng Việtvie-000khung văn bản
tiếng Việtvie-000khung vẽ
tiếng Việtvie-000khung viền
tiếng Việtvie-000khung viền cửa
tiếng Việtvie-000khung vòm
tiếng Việtvie-000khung vòng
chiCheŵanya-000khungwa
Oluluyialuy-000khungʼwa
tiếng Việtvie-000khung xa
tiếng Việtvie-000khung xe
tiếng Việtvie-000khung yên
tiếng Việtvie-000khung để dát
tiếng Việtvie-000khung để thêu
tiếng Việtvie-000khủng điểu
tiếng Việtvie-000khung đối tượng kết ghép
tiếng Việtvie-000khung đối tượng không bị chặn
tiếng Việtvie-000khung đuôi
tiếng Việtvie-000khu nhà
tiếng Việtvie-000khu nhà cửa
tiếng Việtvie-000khu nhà lớn
tiếng Việtvie-000khu nhà ở
tiếng Việtvie-000khu nhà ổ chuột
tiếng Việtvie-000khu nhà ở ngoại ô
tiếng Việtvie-000khử nhạy
Tâi-gínan-003khùn-he̍k
tiếng Việtvie-000khử nhiễm
tiếng Việtvie-000khu nhi đồng
tiếng Việtvie-000khu nhỏ
Sharpaxsr-002khunhunggup
Oneidaone-000-khuni-
Glottolog Languoid Namesart-326Khuni
Ethnologue Language Namesart-330Khuni
chiCheŵanya-000khuni
tshiVenḓaven-000khuni
Emakhuavmw-000khuni
Hulihui-000kh~uni
Hulihui-000kʰuni
Oluluyialuy-000khunia
Masabamyx-000khunia
Oluluyialuy-000khuniala
tiếng Việtvie-000khứ niên
Masabamyx-000khuniina
Nadleh Whutʼencrx-002khunik
Oluluyialuy-000khunika
Masabamyx-000khunikiina
Masabamyx-000khunikiinisa
Masabamyx-000khunikina
Glottolog Languoid Namesart-326Khuni (Kumi Chin)
Oluluyialuy-000khunina
Emakhuavmw-000khuni-ni
Dakełcaf-000khunistlʼiyaz
chiCheŵanya-000khunje
Englisheng-000Khunjerab National Park
Nederlandsnld-000Khunjerabpas
Englisheng-000Khunjerab Pass
Tâi-gínan-003khùn-jiáu
chiCheŵanya-000khunju
Kok Boroktrp-000kh~unju
Tâi-gínan-003khún-kang
X̲aat Kílhdn-000kʰún-kat
Tâi-gínan-003khùn-kéng
arevelahayerenhye-002kʰunkʰ
chiCheŵanya-000khunkha
Tâi-gínan-003khùn-khang-păng
فارسیpes-000khunkhâr
Tâi-gínan-003khùn-khì
Tâi-gínan-003khùn-khí-lăi
Tâi-gínan-003khŭn-khí-lăi
Tâi-gínan-003khún-khit-lăi
Tâi-gínan-003khùn-khó·
Setswanatsn-000khunkhwane
X̲aat Kílhdn-000kʰún kisáaw
Tâi-gínan-003khún-kĭu
Tâi-gínan-003khún-kĭu-chía
Tâi-gínan-003khún-kĭu chi-chhĭ
Tâi-gínan-003khùn kòe-thău
Qusqu qhichwa simiquz-000khunku
Urimuri-000kh~uNk~u
台灣話nan-000khùn-lân
Tâi-gínan-003khùn-lăn
Tâi-gínan-003khùn-lăn ĕ
Khasikha-000khunlangbrot
Tâi-gínan-003khùn-lăn hŏan-ló
Tâi-gínan-003khùn-lăn tiŏng-tiŏng
Xuechengcng-012khun li khun pɑŋ
Englisheng-000Khun Lo
Nederlandsnld-000Khun Lo
Tâi-gínan-003khùn lo̍h-bĭn
Tâi-gínan-003khún-lūi
Khasikha-000khun masi
Khasikha-000khunmynriew
X̲aat Kílhdn-000kʰunn
phasa thaitha-001khǔnnaaŋ
Pendepem-000khuno
Shekgalagarixkv-000khuno
tiếng Việtvie-000khu nội trú
Nesemap-007khunokh
Nesemap-007kh~unokh~
Pangwapbr-000khunona
Ikalangakck-000khunou
Qusqu qhichwa simiquz-000khunpa
Tâi-gínan-003khùn pá
Tâi-gínan-003khùn pá-à
Tâi-gínan-003khún-pa̍k
Qusqu qhichwa simiquz-000khunpalli
Tâi-gínan-003khùn-păng
Qusqu qhichwa simiquz-000khunpantinllanpi
Tâi-gínan-003khùn peng-chím
Lianhua Sheshx-003kh~uNpiu
China Sheshx-004kh~uNpiu
Khasikha-000khun rit
فارسیpes-000khunrizi
Deutschdeu-000Khun Sa
Englisheng-000Khun Sa
françaisfra-000Khun Sa
italianoita-000Khun Sa
polskipol-000Khun Sa
tiếng Việtvie-000Khun Sa
bahasa Indonesiaind-000khunsa
Bahasa Malaysiazsm-000khunsa
Tâi-gínan-003khùn-saⁿ
فارسیpes-000khun-sard
ISO 639-3 Reference Namesart-289Khunsari
ISO 639-3 Print Namesart-290Khunsari
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Khunsari
Ethnologue Primary Language Namesart-323Khunsari
Glottolog Languoid Namesart-326Khunsari
Ethnologue Language Namesart-330Khunsari
Englisheng-000Khunsari
Khunsarikfm-000Khunsari
Ethnologue Language Namesart-330Khun Shan
X̲aat Kílhdn-000kʰun-síi
X̲aat Kílhdn-000kʰunsíi
Tâi-gínan-003khùn-sĭn
Khasikha-000khun syiar
Khasikha-000khun syiem
isiNdebelende-000-khunta
Duhlian ṭawnglus-000khuntaka hril
Duhlian ṭawnglus-000khûntaka " hril
Duhlian ṭawnglus-000khuntakin
Duhlian ṭawnglus-000khûntakin
Tâi-gínan-003khún-tăm
Northern Sinkyonewlk-003kHun.ta.tcuN
MaraaThiimar-001khu.nTatii
Tâi-gínan-003khùn-tàu
Tâi-gínan-003khùn tē-á
Tâi-gínan-003Khún-teng kong-hn̆g
Tâi-gínan-003khùn thán-chhìo
Tâi-gínan-003khùn thán-hŏaiⁿ
Tâi-gínan-003khùn thán-khi
Tâi-gínan-003khùn thán-khi-sin


PanLex

PanLex-PanLinx