tiếng Việt | vie-000 | khủng bố chiến tranh |
tiếng Việt | vie-000 | khủng bố tàn bạo |
tiếng Việt | vie-000 | khung cán bộ |
tiếng Việt | vie-000 | khung căng |
tiếng Việt | vie-000 | khung căng phơi vải |
tiếng Việt | vie-000 | khung cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | khung cánh cửa sổ |
tiếng Việt | vie-000 | khung cảnh hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | khung cần trục |
tiếng Việt | vie-000 | khung cắt cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | khung chắn lò sưởi |
tiếng Việt | vie-000 | khung chậu |
tiếng Việt | vie-000 | khung che |
tiếng Việt | vie-000 | khung chéo |
tiếng Việt | vie-000 | khung chì |
tiếng Việt | vie-000 | khung chính sách người gửi |
tiếng Việt | vie-000 | khung chơi |
tiếng Việt | vie-000 | khung chống |
tiếng Việt | vie-000 | khung chống lưu động |
tiếng Việt | vie-000 | khung con lên trang |
tiếng Việt | vie-000 | khung con quay |
tiếng Việt | vie-000 | khung cốt |
tiếng Việt | vie-000 | khung cưa |
tiếng Việt | vie-000 | khung cửa |
tiếng Việt | vie-000 | khung cửa sổ |
tiếng Việt | vie-000 | khung cửa sổ trên |
tiếng Việt | vie-000 | khung cửa trên |
tiếng Việt | vie-000 | khung cửi |
tiếng Việt | vie-000 | khung cửi dệt vải |
tiếng Việt | vie-000 | khung cửi khổ hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | khùng dại |
tiếng Việt | vie-000 | khung dệt cải hoa |
tiếng Việt | vie-000 | khung dệt jăcka |
tiếng Việt | vie-000 | khung dữ liệu |
Pangwa | pbr-000 | khungʼenya |
tiếng Việt | vie-000 | khung ép vợt |
Sharpa | xsr-002 | khunggal |
tiếng Việt | vie-000 | khung gầm |
tiếng Việt | vie-000 | khủng giác |
tiếng Việt | vie-000 | khung giếng |
tiếng Việt | vie-000 | khung giường |
tiếng Việt | vie-000 | khung gỗ |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khunggoi |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khunggoi |
tiếng Việt | vie-000 | khung gom |
tiếng Việt | vie-000 | khung gỗ tròn |
Sharpa | xsr-002 | khunggup |
tiếng Việt | vie-000 | Khu nghệ thuật đá Kondoa |
tiếng Việt | vie-000 | khung hình |
tiếng Việt | vie-000 | khủng hoảng |
tiếng Việt | vie-000 | khủng hoảng chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | Khủng hoảng kinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | khủng hoảng nội các |
tiếng Việt | vie-000 | Khủng hoảng tên lửa Cuba |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khung ... ho khu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khung-ho khu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khûng ... ho khu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khûng-ho khu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khung ... hote khu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khung-hote khu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khûng ... hote khu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khûng-hote khu |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | khunghusr |
Pende | pem-000 | khungi |
Pangwa | pbr-000 | khunʼgiki |
Pende | pem-000 | khungi yagasue |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khung khawm |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khung khâwm |
tiếng Việt | vie-000 | khủng khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | khủng khiếp ghê sợ |
tiếng Việt | vie-000 | khủng khỉnh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khung ... khu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khung khu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khûng ... khu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khûng khu |
tiếng Việt | vie-000 | khung khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | khung kim loại |
tiếng Việt | vie-000 | khung kính |
tiếng Việt | vie-000 | khung kính ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | khung kính trượt |
tiếng Việt | vie-000 | khung làm đăng-ten |
tiếng Việt | vie-000 | khung lấy điện |
tiếng Việt | vie-000 | khung linh |
tiếng Việt | vie-000 | khủng long |
tiếng Việt | vie-000 | khủng long bạo chúa |
tiếng Việt | vie-000 | khung lồng nhiều ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | khung lưới sắt |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khung lut |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khung lût |
tiếng Việt | vie-000 | khung mắc hàng |
tiếng Việt | vie-000 | khung mắc phông màn |
tiếng Việt | vie-000 | khung mạng |
tiếng Việt | vie-000 | khung máy |
tiếng Việt | vie-000 | khung máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | khung mộc tỏa tròn |
tiếng Việt | vie-000 | khung nẹp |
tiếng Việt | vie-000 | khung nhà |
tiếng Việt | vie-000 | khung nhỏ |
Masaba | myx-000 | khungʼona |
Oluluyia | luy-000 | khungʼorela |
tiếng Việt | vie-000 | khung phân bố nhóm |
tiếng Việt | vie-000 | khung phơi da thú |
tiếng Việt | vie-000 | khung phồng |
tiếng Việt | vie-000 | khung ren |
tiếng Việt | vie-000 | khung rửa quặng |
tiếng Việt | vie-000 | khung sắp chữ |
tiếng Việt | vie-000 | khung song |
tiếng Việt | vie-000 | khung sườn |
tiếng Việt | vie-000 | khung sườn gia cố |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khungte khu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khûngte khu |
tiếng Việt | vie-000 | khung thành |
tiếng Việt | vie-000 | khung thành gồm |
tiếng Việt | vie-000 | khung thép |
tiếng Việt | vie-000 | khung thêu |
tiếng Việt | vie-000 | khủng thú |
tiếng Việt | vie-000 | khung thương |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khung ... to khu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khûng ... to khu |
tiếng Việt | vie-000 | khung to vò |
tiếng Việt | vie-000 | khung tò vò |
tiếng Việt | vie-000 | khung tranh |
tiếng Việt | vie-000 | khung tượng thánh |
chiCheŵa | nya-000 | khungu |
tshiVenḓa | ven-000 | khungu |
chiCheŵa | nya-000 | kh~ungu |
chiCheŵa | nya-000 | khungubwi |
chiCheŵa | nya-000 | khungudzu |
Masaba | myx-000 | khungʼuka |
Ishisangu | sbp-000 | khungula |
Emakhua | vmw-000 | khungula |
Emakhua | vmw-000 | khungulela |
Emakhua | vmw-000 | khunguliha |
tshiVenḓa | ven-000 | khungulu |
chiCheŵa | nya-000 | khungulupsya |
tshiVenḓa | ven-000 | khungumadzi |
tshiVenḓa | ven-000 | khungu-muṱavha |
chiCheŵa | nya-000 | khunguni |
tiếng Việt | vie-000 | khu người da đen |
tiếng Việt | vie-000 | khu người nghèo |
tshiVenḓa | ven-000 | khunguru |
Emakhua | vmw-000 | khunguwa |
Masaba | myx-000 | khungʼuwa |
tiếng Việt | vie-000 | khung vải |
tiếng Việt | vie-000 | khung văn bản |
tiếng Việt | vie-000 | khung vẽ |
tiếng Việt | vie-000 | khung viền |
tiếng Việt | vie-000 | khung viền cửa |
tiếng Việt | vie-000 | khung vòm |
tiếng Việt | vie-000 | khung vòng |
chiCheŵa | nya-000 | khungwa |
Oluluyia | luy-000 | khungʼwa |
tiếng Việt | vie-000 | khung xa |
tiếng Việt | vie-000 | khung xe |
tiếng Việt | vie-000 | khung yên |
tiếng Việt | vie-000 | khung để dát |
tiếng Việt | vie-000 | khung để thêu |
tiếng Việt | vie-000 | khủng điểu |
tiếng Việt | vie-000 | khung đối tượng kết ghép |
tiếng Việt | vie-000 | khung đối tượng không bị chặn |
tiếng Việt | vie-000 | khung đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | khu nhà |
tiếng Việt | vie-000 | khu nhà cửa |
tiếng Việt | vie-000 | khu nhà lớn |
tiếng Việt | vie-000 | khu nhà ở |
tiếng Việt | vie-000 | khu nhà ổ chuột |
tiếng Việt | vie-000 | khu nhà ở ngoại ô |
tiếng Việt | vie-000 | khử nhạy |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-he̍k |
tiếng Việt | vie-000 | khử nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | khu nhi đồng |
tiếng Việt | vie-000 | khu nhỏ |
Sharpa | xsr-002 | khunhunggup |
Oneida | one-000 | -khuni- |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khuni |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khuni |
chiCheŵa | nya-000 | khuni |
tshiVenḓa | ven-000 | khuni |
Emakhua | vmw-000 | khuni |
Huli | hui-000 | kh~uni |
Huli | hui-000 | kʰuni |
Oluluyia | luy-000 | khunia |
Masaba | myx-000 | khunia |
Oluluyia | luy-000 | khuniala |
tiếng Việt | vie-000 | khứ niên |
Masaba | myx-000 | khuniina |
Nadleh Whutʼen | crx-002 | khunik |
Oluluyia | luy-000 | khunika |
Masaba | myx-000 | khunikiina |
Masaba | myx-000 | khunikiinisa |
Masaba | myx-000 | khunikina |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khuni (Kumi Chin) |
Oluluyia | luy-000 | khunina |
Emakhua | vmw-000 | khuni-ni |
Dakeł | caf-000 | khunistlʼiyaz |
chiCheŵa | nya-000 | khunje |
English | eng-000 | Khunjerab National Park |
Nederlands | nld-000 | Khunjerabpas |
English | eng-000 | Khunjerab Pass |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-jiáu |
chiCheŵa | nya-000 | khunju |
Kok Borok | trp-000 | kh~unju |
Tâi-gí | nan-003 | khún-kang |
X̲aat Kíl | hdn-000 | kʰún-kat |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-kéng |
arevelahayeren | hye-002 | kʰunkʰ |
chiCheŵa | nya-000 | khunkha |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-khang-păng |
فارسی | pes-000 | khunkhâr |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-khì |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-khí-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | khŭn-khí-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | khún-khit-lăi |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-khó· |
Setswana | tsn-000 | khunkhwane |
X̲aat Kíl | hdn-000 | kʰún kisáaw |
Tâi-gí | nan-003 | khún-kĭu |
Tâi-gí | nan-003 | khún-kĭu-chía |
Tâi-gí | nan-003 | khún-kĭu chi-chhĭ |
Tâi-gí | nan-003 | khùn kòe-thău |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khunku |
Urim | uri-000 | kh~uNk~u |
台灣話 | nan-000 | khùn-lân |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-lăn |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-lăn ĕ |
Khasi | kha-000 | khunlangbrot |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-lăn hŏan-ló |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-lăn tiŏng-tiŏng |
Xuecheng | cng-012 | khun li khun pɑŋ |
English | eng-000 | Khun Lo |
Nederlands | nld-000 | Khun Lo |
Tâi-gí | nan-003 | khùn lo̍h-bĭn |
Tâi-gí | nan-003 | khún-lūi |
Khasi | kha-000 | khun masi |
Khasi | kha-000 | khunmynriew |
X̲aat Kíl | hdn-000 | kʰunn |
phasa thai | tha-001 | khǔnnaaŋ |
Pende | pem-000 | khuno |
Shekgalagari | xkv-000 | khuno |
tiếng Việt | vie-000 | khu nội trú |
Nese | map-007 | khunokh |
Nese | map-007 | kh~unokh~ |
Pangwa | pbr-000 | khunona |
Ikalanga | kck-000 | khunou |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khunpa |
Tâi-gí | nan-003 | khùn pá |
Tâi-gí | nan-003 | khùn pá-à |
Tâi-gí | nan-003 | khún-pa̍k |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khunpalli |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-păng |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khunpantinllanpi |
Tâi-gí | nan-003 | khùn peng-chím |
Lianhua She | shx-003 | kh~uNpiu |
China She | shx-004 | kh~uNpiu |
Khasi | kha-000 | khun rit |
فارسی | pes-000 | khunrizi |
Deutsch | deu-000 | Khun Sa |
English | eng-000 | Khun Sa |
français | fra-000 | Khun Sa |
italiano | ita-000 | Khun Sa |
polski | pol-000 | Khun Sa |
tiếng Việt | vie-000 | Khun Sa |
bahasa Indonesia | ind-000 | khunsa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | khunsa |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-saⁿ |
فارسی | pes-000 | khun-sard |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Khunsari |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Khunsari |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Khunsari |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Khunsari |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Khunsari |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khunsari |
English | eng-000 | Khunsari |
Khunsari | kfm-000 | Khunsari |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khun Shan |
X̲aat Kíl | hdn-000 | kʰun-síi |
X̲aat Kíl | hdn-000 | kʰunsíi |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-sĭn |
Khasi | kha-000 | khun syiar |
Khasi | kha-000 | khun syiem |
isiNdebele | nde-000 | -khunta |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khuntaka hril |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khûntaka " hril |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khuntakin |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khûntakin |
Tâi-gí | nan-003 | khún-tăm |
Northern Sinkyone | wlk-003 | kHun.ta.tcuN |
MaraaThii | mar-001 | khu.nTatii |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-tàu |
Tâi-gí | nan-003 | khùn tē-á |
Tâi-gí | nan-003 | Khún-teng kong-hn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | khùn thán-chhìo |
Tâi-gí | nan-003 | khùn thán-hŏaiⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | khùn thán-khi |
Tâi-gí | nan-003 | khùn thán-khi-sin |