PanLinx

Duogutji-002kʰo₅₃-tʰa₅₃
Dianfangtji-003kʰo₅₅-cʰo₅₅
Dianfangtji-003kʰo₅₅-pa₅₅
Dianfangtji-003kʰo₅₅-tʰa₅₅
China Nungduu-001kh~o 5i
Lavalcp-000kho7
Paasaalsig-000kh~o7
cotiriagvc-000kh~o7a
Lametlbn-000kho7aN
Northeastern Pomopef-000kh~o7o
Blablangablp-000kho7u
Cheke Holomrn-000kh~o7u
Tâi-gínan-003kho9k-chi̍t-ē chē-lo̍h-khì
Tâi-gínan-003kho9k-chi̍t-ē lak-lo̍h-lăi
Proto-!Wikhi-004*!khoa
Ethnologue Language Namesart-330Khoa
Englisheng-000khoa
portuguêspor-000khoa
Chahirim-001khoa
tiếng Việtvie-000khoa
Tâi-gínan-003kho·-á
tiếng Việtvie-000khoá
tiếng Việtvie-000khoả
Luocheng Mulaomlm-002kh~oa
Tâi-gínan-003khòa
tiếng Việtvie-000khòa
Tâi-gínan-003khòa·
tiếng Việtvie-000khóa
tiếng Việtvie-000khõa
tiếng Việtvie-000khỏa
Cofáncon-000kʰoa
Glottocodeart-327khoa1239
tiếng Việtvie-000khoá an toàn
tiếng Việtvie-000khoa ăn uống
tiếng Việtvie-000khoá bản
tiếng Việtvie-000khoa bàn chân
tiếng Việtvie-000khoa bảng
tiếng Việtvie-000khoa bào chế
tiếng Việtvie-000khoa bảo tàng
tiếng Việtvie-000khoa bệnh da
tiếng Việtvie-000khoa bệnh ngựa
tiếng Việtvie-000khoa bệnh tuổi già
tiếng Việtvie-000khoa biện giải
tiếng Việtvie-000khoá bí mật
tiếng Việtvie-000khoa bói chim
tiếng Việtvie-000khóa bóp
tiếng Việtvie-000khoa bò sát
tiếng Việtvie-000khoác
tiếng Việtvie-000khoắc
tiếng Việtvie-000khoa cá
tiếng Việtvie-000khoác ấm
tiếng Việtvie-000khoác áo
tiếng Việtvie-000khoác áo lễ
tiếng Việtvie-000khoá cấp phép số lớn
tiếng Việtvie-000khoa câu quả
tiếng Việtvie-000khoa cây có hoa
tiếng Việtvie-000khoa cây quả
tiếng Việtvie-000khoác bộ áo
tiếng Việtvie-000khoác cho
tiếng Việtvie-000khoác cho nhãn hiệu
tiếng Việtvie-000khoác giáp sắt vào
tiếng Việtvie-000khoá ch
tiếng Việtvie-000khoách
tiếng Việtvie-000khoạch
tiếng Việtvie-000khoa châm cứu
tiếng Việtvie-000khoa chăn nuôi
tiếng Việtvie-000khóa chân rết
tiếng Việtvie-000khoa chấn thương
tiếng Việtvie-000khoa chẩn đoán bằng siêu âm
tiếng Việtvie-000khoá chặt
tiếng Việtvie-000khoa chất độc
tiếng Việtvie-000khoa chiết quang mắt
tiếng Việtvie-000khoa chim
tiếng Việtvie-000khoá chính
tiếng Việtvie-000khoa chính âm
tiếng Việtvie-000khoa chỉnh hình
tiếng Việtvie-000khoa chỉnh hình răng
Tâi-gínan-003khoa-chióng
tiếng Việtvie-000khoa chơi tem
tiếng Việtvie-000khóa chốt
tiếng Việtvie-000khoá chữ
tiếng Việtvie-000khoa chữa khối u
tiếng Việtvie-000khoa chữ cổ
tiếng Việtvie-000khoa chú giải
tiếng Việtvie-000khóa chung
tiếng Việtvie-000khoá chuông
tiếng Việtvie-000khóa chú ý
tiếng Việtvie-000khoá chuyển
tiếng Việtvie-000khoác kín
tiếng Việtvie-000khoác lác
tiếng Việtvie-000khoác ... lên
tiếng Việtvie-000khoác loác
tiếng Việtvie-000khoác mã
tiếng Việtvie-000khoác ngoài
tiếng Việtvie-000khoa cơ
tiếng Việtvie-000khóa cổ
tiếng Việtvie-000khoa cổ văn kiện
tiếng Việtvie-000khoa cờ xí
tiếng Việtvie-000khoác tay
tiếng Việtvie-000khoác tay nhau
tiếng Việtvie-000khoa cử
tiếng Việtvie-000khóa của âm nhạc
tiếng Việtvie-000khoác vòng hoa cho
tiếng Việtvie-000khoác vòng hoa vào
tiếng Việtvie-000khoác đầy
tiếng Việtvie-000khoa da
tiếng Việtvie-000khoa da liễu
tiếng Việtvie-000khoa dàn cảnh
tiếng Việtvie-000khoa danh
tiếng Việtvie-000khóa dấu
tiếng Việtvie-000khoá dây
tiếng Việtvie-000khoa dinh dưỡng
tiếng Việtvie-000khoá dừng
Eravekjy-000kʰoaẽ
tiếng Việtvie-000khoá êcle
tiếng Việtvie-000khóa ê-cơ-le
Taioaan-oenan-002khoaelok
tiếng Việtvie-000khoa enzim
Taioaan-oenan-002khoafn
tiếng Việtvie-000khoá gài
tiếng Việtvie-000khoa gan
tiếng Việtvie-000khoa gây mê
tiếng Việtvie-000khoa gây tê
Cofáncon-000kh~oa*gi7kh~o
tiếng Việtvie-000khoa giải phẫu
tiếng Việtvie-000khoa giang mai
tiếng Việtvie-000khoa giáo
tiếng Việtvie-000khoa giáp
tiếng Việtvie-000khóa gia tốc
tiếng Việtvie-000khóa giày
Cofáncon-000kʰoãgi čõga
tiếng Việtvie-000khoa giun sán
Cofáncon-000ʼkʰoãgiʔkʰo
tiếng Việtvie-000khoag đường xoắn ốc
Tâi-gínan-003khoah
tiếng Việtvie-000khoá hạc
tiếng Việtvie-000khoá hai vòng
Tâi-gínan-003Khòa-hăng Gia̍p-bū
tiếng Việtvie-000khoa hàng không
tiếng Việtvie-000khoa hang động
tiếng Việtvie-000khoa Hán học
Tâi-gínan-003khoah-bóng-bóng
Tâi-gínan-003khoah-bóng-tōng-sī
Tâi-gínan-003khoah-chhùi
Tâi-gínan-003khoah ĕ
Tâi-gínan-003khoah-ĕ
Tâi-gínan-003khoah-hio̍h-chhīu
tiếng Việtvie-000khoa hình phạt
Tâi-gínan-003khoah-lòng-lòng
tiếng Việtvie-000khoa hoa liễu
tiếng Việtvie-000khoa hoạn
tiếng Việtvie-000khoa hồ ao
tiếng Việtvie-000khoa hoá sinh
tiếng Việtvie-000khoa học
tiếng Việtvie-000khóa học
tiếng Việtvie-000khoa học bảo tàng
tiếng Việtvie-000khoa học chiến lược
tiếng Việtvie-000khoa học gia
tiếng Việtvie-000khoa học giả hiệu
tiếng Việtvie-000khoá hóc hiểm
tiếng Việtvie-000khoa học hoang đường
tiếng Việtvie-000khoa học kỹ thuật
tiếng Việtvie-000khoa học luận
tiếng Việtvie-000khoa học máy tính
tiếng Việtvie-000khoa học nhân văn
tiếng Việtvie-000Khoa học quản lý
tiếng Việtvie-000khoa học quản lý
tiếng Việtvie-000khoa học quân sự
tiếng Việtvie-000khoá học sinh
tiếng Việtvie-000khoa học thần kinh
tiếng Việtvie-000khoa học thống kê
tiếng Việtvie-000khoa học thực nghiệm
tiếng Việtvie-000khoa học thường thức
tiếng Việtvie-000khoa học thư viện
tiếng Việtvie-000khoa học trí tuệ
tiếng Việtvie-000khoa học truyền thông
tiếng Việtvie-000khoa học tự nhiên
tiếng Việtvie-000khoa học về loài
tiếng Việtvie-000khoa học về đá
tiếng Việtvie-000khoa học viễn tưởng
tiếng Việtvie-000khoa học xã hội
tiếng Việtvie-000Khoa học Điện toán
tiếng Việtvie-000khoa học điện toán
tiếng Việtvie-000khoá họp
tiếng Việtvie-000khóa họp
tiếng Việtvie-000khoa hộ sinh
Tâi-gínan-003khoah-sai-sai
Tâi-gínan-003khoah-tō·
Tâi-gínan-003khoah-tōa
tiếng Việtvie-000khoa huấn giáo
tiếng Việtvie-000khoa huyền bí
tiếng Việtvie-000khoa huyết thanh
tiếng Việtvie-000khoa huy hiệu
tiếng Việtvie-000khoai
tiếng Việtvie-000khoái
tiếng Việtvie-000khoải
Tâi-gínan-003khòa-ì
Tâi-gínan-003khòai
Tâi-gínan-003khó-ài
tiếng Việtvie-000khổ ải
Tâi-gínan-003khoa-iāu
Tâi-gínan-003khòai bē-kì-tit
tiếng Việtvie-000khoái cảm
tiếng Việtvie-000khoái cảm tột độ
tiếng Việtvie-000khoái cảm đau
tiếng Việtvie-000khoái chá
Tâi-gínan-003khòai-chhan
Tâi-gínan-003khòai-chhia
Tâi-gínan-003khòai-chhia-tō
Tâi-gínan-003khòai-chhú kì-e̍k-thé
tiếng Việtvie-000khoái chí
Tâi-gínan-003khòai-chia̍t
Tâi-gínan-003khòai-chia̍t iŭ-kīaⁿ
Tâi-gínan-003khòai-chŭn
tiếng Việtvie-000khoai dong
Tâi-gínan-003khó-ài ĕ
tiếng Việtvie-000khoái hoạt
Tâi-gínan-003khòai-kám
tiếng Việtvie-000khoái khẩu
Tâi-gínan-003khòai-khòai a
Tâi-gínan-003khoài-ko
tiếng Việtvie-000khoái lạc
tiếng Việtvie-000khoái lạc chủ nghĩa
tiếng Việtvie-000khoai lang
tiếng Việtvie-000khoai lang nướng
Tâi-gínan-003khòai-lāu
Tâi-gínan-003khòai lo̍h-nńg
Tâi-gínan-003khòai-lo̍k
Tâi-gínan-003khòai-lo̍k chú-gī
Tâi-gínan-003khòai-lo̍k-chú-gī
Tâi-gínan-003khòai-lo̍k ĕ
tiếng Việtvie-000khoái mã
Tâi-gínan-003khòai-má
tiếng Việtvie-000khoai mì
Tâi-gínan-003khòai-mn̆g
tiếng Việtvie-000khoai mỡ
tiếng Việtvie-000khoai môn
tiếng Việtvie-000khoai nghệ
tiếng Việtvie-000khoai nghiền nhừ
Tâi-gínan-003khoāiⁿ-khōaiⁿ-kìo
tiếng Việtvie-000khoai nưa
tiếng Việtvie-000khoai nước
Tâi-gínan-003khòai-phòa
Tâi-gínan-003khòai-piàn
Tâi-gínan-003khòai-piàn ĕ
Tâi-gínan-003khòai-pò
tiếng Việtvie-000khoai riềng
tiếng Việtvie-000khoai sắn
tiếng Việtvie-000khoai sáp
Tâi-gínan-003khòai siān
Tâi-gínan-003khòai-sìn
Tâi-gínan-003khòai-siòng
Tâi-gínan-003khòai sīu-khì
tiếng Việtvie-000khoai sọ
Tâi-gínan-003khòai-sok
Tâi-gínan-003khòai-sok sīa-kek
tiếng Việtvie-000khoái tâm
tiếng Việtvie-000khoái tàn ác
tiếng Việtvie-000khoai tây
tiếng Việtvie-000khoai tây bầu dục
tiếng Việtvie-000khoai tây chiên
tiếng Việtvie-000khoai tây chiên fried western potato
tiếng Việtvie-000khoai tây chiên giòn
tiếng Việtvie-000khoai tây honlăng
tiếng Việtvie-000khoai tây rán
Tâi-gínan-003khòai-tē
Tâi-gínan-003khòai-théng
Tâi-gínan-003khòai-tho̍k
Tâi-gínan-003khòai to̍h
tiếng Việtvie-000khoái trá
tiếng Việtvie-000khoái trí
tiếng Việtvie-000khoai từ
tiếng Việtvie-000khoai vạc
tiếng Việtvie-000khoai đao
tiếng Việtvie-000khoái đao
tiếng Việtvie-000khoả kế
tiếng Việtvie-000khỏa kế
tiếng Việtvie-000khoá kéo
tiếng Việtvie-000khóa kéo
Tâi-gínan-003khoa-kháu
tiếng Việtvie-000khoa khẩu khoang
Tâi-gínan-003khōa-khōa-chŏng
tiếng Việtvie-000khoa khoang
Tâi-gínan-003khōa-khōa-tán
tiếng Việtvie-000(khoa ) khối
tiếng Việtvie-000khoa khúc xạ âm
tiếng Việtvie-000khoa kiến trúc
tiếng Việtvie-000khoa kiểu sinh học
tiếng Việtvie-000khóa kín lại
Tâi-gínan-003khòa-kok kong-si
Nesemap-007kho|al
tiếng Việtvie-000khoá lại
tiếng Việtvie-000khóa ... lại
tiếng Việtvie-000khóa lại
tiếng Việtvie-000khóa lan


PanLex

PanLex-PanLinx