Latina Nova | lat-003 | Hoita strobilina |
davvisámegiella | sme-000 | hoitát |
Rapanui | rap-000 | hoi Tatáne |
tiếng Việt | vie-000 | hội tẩu |
eesti | ekk-000 | hoitav |
suomi | fin-000 | hoitava |
suomi | fin-000 | hoitava lääkäri |
suomi | fin-000 | hoitava vaikutus |
tiếng Việt | vie-000 | hơi tấy lên |
Loglan | jbo-001 | hoitci |
Goshute | shh-005 | hoiʼtcu |
Cimbrian | cim-000 | hoite |
Pawaian | pwa-000 | hoiteyɛ |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi thăm |
tiếng Việt | vie-000 | hội thẩm |
tiếng Việt | vie-000 | hội thẩm dự khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | hơi than |
tiếng Việt | vie-000 | hồi thanh |
tiếng Việt | vie-000 | hội thánh |
tiếng Việt | vie-000 | Hội Thân hữu Nam và Nữ Hướng đạo Quốc tế |
tiếng Việt | vie-000 | hội thần lửa |
tiếng Việt | vie-000 | hội thần Nông |
tiếng Việt | vie-000 | hội Thần rượu |
tiếng Việt | vie-000 | hội thần sói |
tiếng Việt | vie-000 | hội Thần vườn |
tiếng Việt | vie-000 | hội thần Xa-tuya |
tiếng Việt | vie-000 | hội thao |
tiếng Việt | vie-000 | hội thảo |
tiếng Việt | vie-000 | hội thảo chuyên đề |
Shirishana | shb-000 | hoi-thehe |
tiếng Việt | vie-000 | hội thể thao |
tiếng Việt | vie-000 | Hội thế vận |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi thi |
tiếng Việt | vie-000 | hội thi |
tiếng Việt | vie-000 | hội thí |
tiếng Việt | vie-000 | hội thiện |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thiếu |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi thình lình |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thô |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thở |
tiếng Việt | vie-000 | hội thoại |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thoảng toát ra |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thô bạo |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thở hổn hển |
tiếng Việt | vie-000 | hôi thối |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thổi |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thô lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thở phù |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thở thối |
tiếng Việt | vie-000 | hồi thủ |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thưa |
tiếng Việt | vie-000 | Hội Thừa sai Paris |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thuốc lá |
tiếng Việt | vie-000 | hơi thuốc lá ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | hội thương |
Chácobo | cao-000 | hoiti |
Shipibo-Conibo | shp-000 | hoĩ-ti |
Catuquina | kav-000 | hoĩti |
Shipibo-Conibo | shp-000 | hoĩti |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tị |
tiếng Việt | vie-000 | hơi tía |
tiếng Việt | vie-000 | hối tích |
tiếng Việt | vie-000 | hội tịch |
tiếng Việt | vie-000 | hối tiếc |
tiếng Việt | vie-000 | hội tiệc toàn dân |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi tiền |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tiếp dòng |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tiếp dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tiếp trễ |
tiếng Việt | vie-000 | Hội Tiêu chuẩn Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | hơi tiều tuỵ |
suomi | fin-000 | hoitilas |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi tin |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tín |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tỉnh |
Saamáka | srm-000 | hói tjína |
latine | lat-000 | hoitlallotl |
latine | lat-000 | hoitlallotl mexicanus |
võro kiil | vro-000 | hoitma |
Nuo su | iii-001 | ho it mop |
suomi | fin-000 | hoito |
kväänin kieli | fkv-000 | hoito |
suomi | fin-000 | hoito- |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tố |
tiếng Việt | vie-000 | hơi tỏa |
suomi | fin-000 | hoitoaihesekoittuneisuus |
suomi | fin-000 | hoitoaikeen mukainen analyysi |
suomi | fin-000 | hoitoaine |
suomi | fin-000 | hoitoala |
suomi | fin-000 | hoitoalue |
suomi | fin-000 | hoitoapulaiset |
tiếng Việt | vie-000 | hơi toát lên |
tiếng Việt | vie-000 | hói tóc |
suomi | fin-000 | hoito, hallinto, johtaminen, käsittely |
suomi | fin-000 | hoitoharjoittelija |
suomi | fin-000 | hoitohistoria |
tiếng Việt | vie-000 | hơi tối |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi tội |
suomi | fin-000 | hoitoilmoitusrekisteri |
tiếng Việt | vie-000 | hơi tối tăm |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi tới tấp |
suomi | fin-000 | hoitokalastus |
suomi | fin-000 | hoitokeino |
suomi | fin-000 | hoitokodit |
suomi | fin-000 | hoitokoe |
suomi | fin-000 | hoitokoti |
suomi | fin-000 | hoitokullut |
suomi | fin-000 | hoitokulut |
suomi | fin-000 | hoitokunta |
suomi | fin-000 | hoitola |
suomi | fin-000 | hoitolaitos |
suomi | fin-000 | hoitomääräykset |
suomi | fin-000 | hoitomuoto |
suomi | fin-000 | hoitomyöntyvyys |
tiếng Việt | vie-000 | hội tôn giáo |
suomi | fin-000 | hoito-ohjeet |
suomi | fin-000 | hoito-ohjelma |
suomi | fin-000 | hoitoon liittyvä infektio |
suomi | fin-000 | hoitoon sitoutuminen |
suomi | fin-000 | hoitopaikka |
suomi | fin-000 | hoitopäivämaksu |
Ruáingga | rhg-000 | hoitor |
suomi | fin-000 | hoitotahto |
suomi | fin-000 | hoitotapa |
suomi | fin-000 | hoitotaso |
suomi | fin-000 | hoito, terapia |
suomi | fin-000 | hoitotestamentti |
suomi | fin-000 | hoitotiede |
suomi | fin-000 | hoitotieteiden kandidaatti |
suomi | fin-000 | hoitotuki |
suomi | fin-000 | hoitotyö |
English | eng-000 | hoit out |
English | eng-000 | Hoitovirhe |
suomi | fin-000 | Hoitovirhe |
svenska | swe-000 | Hoitovirhe |
suomi | fin-000 | hoitovirhe |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi tra |
tiếng Việt | vie-000 | hội trá hình |
tiếng Việt | vie-000 | hơi trái nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | hói trán |
tiếng Việt | vie-000 | hơi trắng |
tiếng Việt | vie-000 | hồi trang |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tràng |
tiếng Việt | vie-000 | hồi trào |
tiếng Việt | vie-000 | hôi trấp |
tiếng Việt | vie-000 | hơi trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | hồi trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | hơi tròn |
tiếng Việt | vie-000 | hồi trống |
tiếng Việt | vie-000 | hồi trống dồn |
tiếng Việt | vie-000 | hồi trông rền nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | hồi trống thu không |
tiếng Việt | vie-000 | hơi tròng trành |
tiếng Việt | vie-000 | hồi trống vang rền |
tiếng Việt | vie-000 | hồi trước |
tiếng Việt | vie-000 | hội trường |
tiếng Việt | vie-000 | hội trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | hội trường bậc dốc |
tiếng Việt | vie-000 | Hội trường Thống Nhất |
tiếng Việt | vie-000 | hội truyền giáo |
tiếng Việt | vie-000 | Hội Truyền giáo Phúc âm Liên hiệp |
Norn | nrn-000 | hoitt |
kväänin kieli | fkv-000 | hoittaaja |
kväänin kieli | fkv-000 | hoittaat |
Tâi-gí | nan-003 | hō· it-tì |
Sosoniʼ | shh-000 | hoittsokku |
Western Shoshoni | shh-003 | hoittsokku |
tiếng Việt | vie-000 | hội tụ |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tục |
eesti | ekk-000 | hoitud |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tưởng lại |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tưởng quá khứ |
tiếng Việt | vie-000 | hội tương tế |
tiếng Việt | vie-000 | hội từ thiện |
tiếng Việt | vie-000 | hội tụ tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | hội tuyển quốc gia |
tiếng Việt | vie-000 | hội tụ đồng đẳng |
Alamblak | amp-000 | hoitwor |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tỵ |
English | eng-000 | hoity-toitily |
English | eng-000 | Hoity Toity |
English | eng-000 | hoity toity |
English | eng-000 | hoity-toity |
English | eng-000 | hoitytoity |
Universal Networking Language | art-253 | hoity-toity(icl>haughty) |
English | eng-000 | hoity-toityness |
Siwai | siw-000 | hoitɔŋ |
eesti | ekk-000 | hoiu- |
Tâi-gí | nan-003 | hó-iú |
ʻōlelo Hawaiʻi | haw-000 | hōʻiu |
eesti | ekk-000 | hoiual olema |
tiếng Việt | vie-000 | hơi u ám |
eesti | ekk-000 | hoiuarve |
tiếng Việt | vie-000 | hồi ức |
tiếng Việt | vie-000 | Hồi ức về những cô gái điếm buồn của tôi |
eesti | ekk-000 | hoiukapid |
eesti | ekk-000 | hoiukapp |
eesti | ekk-000 | hoiukarp |
eesti | ekk-000 | hoiukassa |
eesti | ekk-000 | hoiukoht |
eesti | ekk-000 | hoiukonto |
eesti | ekk-000 | hoiule andma |
eesti | ekk-000 | hoiule võtma |
Tâi-gí | nan-003 | hó-iūⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ương ngạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ướt |
eesti | ekk-000 | hoiupank |
eesti | ekk-000 | hoiupõrsas |
eesti | ekk-000 | hoiuraamat |
eesti | ekk-000 | hoiuraamatud |
eesti | ekk-000 | hoiuruum |
eesti | ekk-000 | hoius |
eesti | ekk-000 | hoiusekindlustus |
eesti | ekk-000 | hoiustaja |
eesti | ekk-000 | hoiustama |
eesti | ekk-000 | hoiustamine |
tiếng Việt | vie-000 | hơi uỷ mị |
suomi | fin-000 | hoiva |
Lavukaleve | lvk-000 | hoiva |
suomi | fin-000 | hoiva- |
suomi | fin-000 | hoivaaja |
suomi | fin-000 | hoivaajat |
suomi | fin-000 | hoiva-ala |
suomi | fin-000 | hoivaaminen |
suomi | fin-000 | hoivaava |
eesti | ekk-000 | hõivaja |
suomi | fin-000 | hoivakoti |
eesti | ekk-000 | hõivama |
eesti | ekk-000 | hõivamata |
eesti | ekk-000 | hõivamine |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi vặn |
tiếng Việt | vie-000 | hồi văn |
tiếng Việt | vie-000 | hội văn |
tiếng Việt | vie-000 | hơi vàng |
tiếng Việt | vie-000 | hội văn học |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi vặn hỏi vẹo |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi vặn lại |
suomi | fin-000 | hoivan tarpeessa oleva |
suomi | fin-000 | hoivata |
eesti | ekk-000 | Hõivatud |
eesti | ekk-000 | hõivatud |
eesti | ekk-000 | hõivatud olema |
eesti | ekk-000 | hõivatus |
eesti | ekk-000 | hõivatuse olek |
suomi | fin-000 | hoivatyö |
suomi | fin-000 | hoivaus |
eesti | ekk-000 | -hõive |
eesti | ekk-000 | hõive |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi về |
eesti | ekk-000 | hõivepuhvri maht |
tiếng Việt | vie-000 | hôi viên |
tiếng Việt | vie-000 | hội viên |
tiếng Việt | vie-000 | hội viên bí mật |
tiếng Việt | vie-000 | hội viên cùng hãng |
tiếng Việt | vie-000 | hội viên danh dự |
tiếng Việt | vie-000 | hội viên học viện |
tiếng Việt | vie-000 | hội viên hội hát |
tiếng Việt | vie-000 | hội viên hội đồng |
tiếng Việt | vie-000 | hội viên hùn vốn |
tiếng Việt | vie-000 | hội viên mới |
tiếng Việt | vie-000 | hội viên quản trị |
tiếng Việt | vie-000 | hội viên sáng lập |
tiếng Việt | vie-000 | hội viên thông tấn |
tiếng Việt | vie-000 | hội viên thông tin |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi vợ |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi vợ cho |
tiếng Việt | vie-000 | hội vui |
tiếng Việt | vie-000 | hơi vuông |
Movima | mzp-000 | hoi-wa |
Nimowa | nmw-000 | ho-iwo |
Hakkafa | hak-001 | hoix |
tiếng Việt | vie-000 | hội xã |
tiếng Việt | vie-000 | hơi xám |
tiếng Việt | vie-000 | hơi xanh |
tiếng Việt | vie-000 | hơi xanh lam |
tiếng Việt | vie-000 | hơi xanh xám |
tiếng Việt | vie-000 | hơi xanh xao |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi xem |
tiếng Việt | vie-000 | hội xén lông cừu |
tiếng Việt | vie-000 | hôi xì |
tiếng Việt | vie-000 | hỏi xin |
tiếng Việt | vie-000 | hơi xỉn đi |
Hakkafa | hak-001 | hoix’ioxng |
Ho-Chunk | win-000 | hoixji |
Hakkafa | hak-001 | hoixpiexn |
Hakkafa | hak-001 | hoixtox |
tiếng Việt | vie-000 | hồi xuân |
tiếng Việt | vie-000 | hối xuất |
tiếng Việt | vie-000 | Hội Xương |
tiếng Việt | vie-000 | hơi xù xì |
tiếng Việt | vie-000 | hội ý |
Mkuu | rof-001 | hoiya |