PanLinx

tiếng Việtvie-000hỏi mua
tiếng Việtvie-000hội mùa
eestiekk-000hõimueluviisi lagunemine
tiếng Việtvie-000hôi mùi chuột
eestiekk-000hõimujuht
phasa thaitha-001hŏi múk
eestiekk-000hõimuline
tiếng Việtvie-000hội mừng
eestiekk-000hõimu valitseja
Yaminahuayaa-000hoi mɨɨ-kõi-ki
Togalht-000hoin
Kaulongpss-000hoin
Lavukalevelvk-000hoina
Nepalinpi-001hoina
Idunaviv-000hoina
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻina
reo Tahititah-000hoʻinaa
tiếng Việtvie-000hôi nách
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻināʻinau
Lavukalevelvk-000hoinal
tiếng Việtvie-000Hội Nam Hướng đạo Mỹ
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻīnana
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻīnana
tiếng Việtvie-000hơi nặng mùi
tiếng Việtvie-000hồi nào
tiếng Việtvie-000hồi não
românăron-000hoinar
românăron-000hoinăreală
românăron-000hoinări
tiếng Việtvie-000hơi nâu
tiếng Việtvie-000hồi nãy
Ruáinggarhg-000hoiñçá
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻīnea
Idunaviv-000-hoinena
Dormogab-001hoing
tiếng Việtvie-000hơi ngắn
tiếng Việtvie-000hơi ngạt
Gwóngdūng wáyue-008Hóingàuhsau
tiếng Việtvie-000hơi ngã về
tiếng Việtvie-000hơi ngả về
tiếng Việtvie-000hội nghề nghiệp
tiếng Việtvie-000hơi nghèo nàn
tiếng Việtvie-000hội nghệ thuật
tiếng Việtvie-000hội nghị
tiếng Việtvie-000hội nghị báo chí
tiếng Việtvie-000Hội nghị Brussels
tiếng Việtvie-000Hội nghị cấp cao ASEAN
tiếng Việtvie-000hội nghị cấp tốc
tiếng Việtvie-000hội nghị chính trị
tiếng Việtvie-000hội nghị chuyên đề
tiếng Việtvie-000Hội nghị của Liên Hiệp Quốc về Thương mại và Phát triển
tiếng Việtvie-000Hội nghị Geneva
tiếng Việtvie-000hội nghị giám mục
tiếng Việtvie-000hội nghị giáo chủ
tiếng Việtvie-000Hội nghị Hiệp thương Nhân dân
tiếng Việtvie-000hội nghị lập pháp;
tiếng Việtvie-000Hội nghị Philadelphia
tiếng Việtvie-000hội nghị quốc tế
tiếng Việtvie-000hội nghị quốc ước
tiếng Việtvie-000hội nghị toàn thể
tiếng Việtvie-000hội nghị tôn giáo
tiếng Việtvie-000Hội nghị Yalta
tiếng Việtvie-000Hội nghị Đại quốc dân Thổ Nhĩ Kỳ
tiếng Việtvie-000hội nghị đảng
tiếng Việtvie-000hối ngộ
tiếng Việtvie-000hội ngộ
tiếng Việtvie-000hơi ngoan cố
tiếng Việtvie-000hơi ngốc
tiếng Việtvie-000hơi ngờ nghệch
tiếng Việtvie-000hơi ngọt
slovenčinaslk-000Hoingsung
tiếng Việtvie-000hơi ngu
tiếng Việtvie-000hội nguyên
tiếng Việtvie-000hơi ngu đần
tiếng Việtvie-000hồi nhà
tiếng Việtvie-000hơi nhác
tiếng Việtvie-000hội nhạc
tiếng Việtvie-000hơi nhanh
tiếng Việtvie-000Hội nhập khu vực
tiếng Việtvie-000hơi nhạt
tiếng Việtvie-000hội nhảy
tiếng Việtvie-000hơi nhiều
tiếng Việtvie-000hơi nhiều sừng
tiếng Việtvie-000hỏi nhỏ
tiếng Việtvie-000hơi nhợt nhạt
tiếng Việtvie-000hơi nhu nhược
latviešulvs-000Hoinice
latviešulvs-000Hoinices apriņķis
Sosoniʼshh-000hoinkeh
Sosoniʼshh-000hoinkih
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻino
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻīno aʻe
Interlingueile-000hoinogen
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻino ʻia
tiếng Việtvie-000hơi nói chớt
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻinoʻino
tiếng Việtvie-000hơi nói đớt
tiếng Việtvie-000hơi non
tiếng Việtvie-000hơi nóng
tiếng Việtvie-000hội nông dân
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻino wale
Gaeilgegle-000Hoinsiú
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻīnu
èdè Yorùbáyor-000hó inú
èdè Yorùbáyor-000họ́ inú
tiếng Việtvie-000hội nửa đêm
tiếng Việtvie-000Hội Nữ Hướng đạo Mỹ
tiếng Việtvie-000Hội Nữ Hướng đạo Thế giới
tiếng Việtvie-000Hội Nữ Hướng đạo Vương quốc Anh
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻi nui
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hoʻi nui ka lehulehu
tiếng Việtvie-000hơi nước
tiếng Việtvie-000hơi nước vapeur d'eau
tiếng Việtvie-000hơi nước đọng lại
føroysktfao-000hó. í næstu viku
Pumāpum-000hoinʌ
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻio
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻiʻo
Tâi-gínan-003hó io-chhī
Tâi-gínan-003hó-io-chhī
Marbampg-000hoío góno
tiếng Việtvie-000hơi ôi
tiếng Việtvie-000hỡi ôi
Tâi-gínan-003ho·-io̍k
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000hōʻiole
tiếng Việtvie-000hơi ốm
Shipibo-Coniboshp-000hoi-oma
Tâi-gínan-003hó iōng
Tâi-gínan-003hó-iōng
Tâi-gínan-003hō· ióng-hòa
Keuroxeu-000hoioru
tiếng Việtvie-000Hội ô tô
Keoru-Ahiaxeu-001hoioβa
Thong Boihak-003hoi pa
Orokolooro-000hoipe
suomifin-000hoiperrella
suomifin-000hoipertaa
suomifin-000hoipertelija
suomifin-000hoipertelu
tiếng Việtvie-000hơi phấn chấn lên
tiếng Việtvie-000hơi phẳng
tiếng Việtvie-000hơi phân tán
Epenasja-000hoiʼpʰaru
tiếng Việtvie-000hơi phệ
tiếng Việtvie-000hội phí
tiếng Việtvie-000Hối phiếu
tiếng Việtvie-000hối phiếu
tiếng Việtvie-000hối phiếu giả
tiếng Việtvie-000Hối phiếu ngân hàng
tiếng Việtvie-000hối phiếu ngân hàng
tiếng Việtvie-000Hối phiếu nội địa
tiếng Việtvie-000Hối phiếu thương mại
tiếng Việtvie-000Hối phiếu đối ngoại
tiếng Việtvie-000hơi phồng lên
tiếng Việtvie-000hơi phóng túng
tiếng Việtvie-000hồi phục
tiếng Việtvie-000hồi phục cảm giác
tiếng Việtvie-000hồi phục chức năng
tiếng Việtvie-000hồi phục lại
tiếng Việtvie-000hồi phục ngược
tiếng Việtvie-000hồi phục sức khoẻ
tiếng Việtvie-000hồi phục sức khỏe
tiếng Việtvie-000hơi phù lên
tiếng Việtvie-000hội phụ nữ
tiếng Việtvie-000Hội Phượng Hoàng
Englisheng-000Hoi Ping Chamber of Commerce Secondary School
Universal Networking Languageart-253hoi polloi
Englisheng-000hoi polloi
italianoita-000hoi polloi
portuguêspor-000hoi polloi
Englisheng-000hoipolloi
Nihongojpn-001hoippu
suomifin-000hoippua
suomifin-000hoippuen
Nihongojpn-001hoippukuri-mu
suomifin-000hoippuroida
suomifin-000hoippuva
reo Māorimri-000hoipū
suomifin-000hoipunta
Saʼaapb-000hoi pupu
tiếng Việtvie-000hơi quá
tiếng Việtvie-000hối quá
tiếng Việtvie-000hội quán
tiếng Việtvie-000hội quán Tam điểm
tiếng Việtvie-000Hồi quốc
tiếng Việtvie-000Hội Quốc Liên
tiếng Việtvie-000Hồi quy
tiếng Việtvie-000hồi quy
tiếng Việtvie-000Hồi quy bội số
tiếng Việtvie-000hồi quy tuyến
Dagurdta-000hoir
françaisfra-000hoir
Nourmaundxno-000hoir
føroysktfao-000hoira
tiếng Việtvie-000hơi rậm
tiếng Việtvie-000hơi ráp
Rapanuirap-000hoi ratana
Kunzakuz-000hoi-re
tiếng Việtvie-000hơi rẻ
Salt-Yuisll-000hoiri
françaisfra-000hoirie
françaisfra-000hoirie indivise
tiếng Việtvie-000hôi rình
Lugungurub-000hoi̱ro
tiếng Việtvie-000hỏi rõ
tiếng Việtvie-000hơi rộng
tiếng Việtvie-000hội rộng phép
Nobonobgaw-000hoirr
Nihongojpn-001HOIRU
Nihongojpn-001hoi-ru
Nihongojpn-001hoiru
Nihongojpn-001hoîru
èdè Yorùbáyor-000họ irun
tiếng Việtvie-000hội rước
Sambahsa-mundialectart-288hois
Tetun Dilitdt-000hois
lia-tetuntet-000hois
zarmaciinedje-000hoisa
Nornnrn-000hoisa
Ethnologue Language Namesart-330Hoisan
françaisfra-000hoisanais
Türkçetur-000Hoisan Dilleri
Englisheng-000Hoisanese
tiếng Việtvie-000hội sang
Gawwada—Gollangogwd-003hoisari
tiếng Việtvie-000hơi say
Sambahsa-mundialectart-288hois … . ciois
Sambahsa-mundialectart-288hois … ciois
Sambahsa-mundialectart-288hois.... ciois
Deutschdeu-000Hoisdorf
Englisheng-000Hoisdorf
Esperantoepo-000Hoisdorf
Nederlandsnld-000Hoisdorf
românăron-000Hoisdorf
Türkçetur-000Hoisdorf
Volapükvol-000Hoisdorf
Gaeilgegle-000Hóisé
Englisheng-000hoise
eestiekk-000hõise
Englisheng-000Hoiseşti River
Englisheng-000Hoi Sham Island
Nakwinax-000hoisi
tiếng Việtvie-000hôi sì
Englisheng-000hoisin
Gwóngdūng wáyue-008Hóisīngsīng
Englisheng-000Hoisington
Idoido-000Hoisington
lengua lumbardalmo-000Hoisington
Nederlandsnld-000Hoisington
Volapükvol-000Hoisington
tiếng Việtvie-000hồi sinh
tiếng Việtvie-000hội sinh
suomifin-000hoisin-kastike
Englisheng-000hoisin sauce
tiếng Việtvie-000hơi sít
Chimanécas-000ʼhoi si tõmo
eestiekk-000hõisk
eestiekk-000hõiskama
eestiekk-000hõiskamine
eestiekk-000hõiskav
eestiekk-000hõisked
tiếng Việtvie-000hơi sợ
tiếng Việtvie-000hối sóc
Epena Pedeesja-001hoisomá
Epenasja-000hoisomáa
Epenasja-000hoisoʼmaa
tiếng Việtvie-000hơi sốt
Schwäbischswg-000hoissa
eestiekk-000hõissa
eestiekk-000hõissassa
Nihongojpn-001hoissuru
Universal Networking Languageart-253hoist
Englisheng-000hoist
Englisheng-000hoist a banner
Englisheng-000hoistable car deck
Englisheng-000hoistable platform lift
Englisheng-000hoist a flag
Englisheng-000hoist an anchor
Englisheng-000hoist a signal
Englisheng-000Hoist away
Englisheng-000hoist back-out switch
Englisheng-000hoist bed
Englisheng-000hoist bell crank
Englisheng-000hoist belt
Englisheng-000hoist block
Englisheng-000hoist boat
Englisheng-000hoist box
Englisheng-000hoist brake
Englisheng-000hoist bridge
Englisheng-000hoist-bridge
Englisheng-000hoist bucket
Englisheng-000hoist building
Universal Networking Languageart-253hoist by <oneʼs> own petard(icl>idiom)
Englisheng-000hoist cable
Englisheng-000hoist carriage
Englisheng-000hoist casing


PanLex

PanLex-PanLinx